Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cơ khí hóa

Mécaniser

Xem thêm các từ khác

  • Cơ khổ

    Famélique; miséreux; misérable
  • Cơ kí

    (sinh vật học, sinh lý học) myographe
  • Cơ lỡ

    Qui est dans un mauvais pas; infortuné
  • Cơ man

    En grand nombre; beaucoup; tellement de
  • Cơ mưu

    (ít dùng) ruse; artifice
  • Cơ mầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mystère Piteuse situation; situation fâcheuse
  • Cơ mật viện

    (từ cũ, nghĩa cũ) conseil secret du roi
  • Cơ nghiệp

    Fortune Patrimoine
  • Cơ ngũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) rangs de l\'armée
  • Cơ ngơi

    Fortune; domaine Situation; circonstances (généralement défavorables)
  • Cơ ngửa

    (giải phẩu học) muscle supinateur; supinateur
  • Cơ nhỡ

    Như cơ lỡ
  • Cơ niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) année de disette
  • Cơ năng kế

    (sinh vật học, sinh lý học) énergamètre
  • Cơ quan

    Organe Établissement Bureau; service
  • Cơ quan học

    (sinh vật học, sinh lý học) organologie
  • Cơ rối

    (giải phẩu học) muscle complexus; complexus
  • Cơ sấp

    (giải phẩu học) muscle pronateur; pronateur
  • Cơ số

    (toán học) base
  • Cơ sự

    Situation fâcheuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top