Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cơm toi

(thông tục) vaurien; galapiat

Xem thêm các từ khác

  • Cơm tây

    (thông tục) repas à l\'européenne
  • Cơm vắt

    (tiếng địa phương) như cơm nắm
  • Cơm áo

    Vie matérielle
  • Cơm đen

    (thông tục) opium
  • Cư dân

    Habitant; population
  • Cư sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré solitaire (tôn giáo) oblat
  • Cư tang

    (từ cũ, nghĩa cũ) se retirer chez soi pour porter le deuil de ses parents
  • Cư trú

    Demeurer; être domicilié; habiter; résider
  • Cư xá

    Cité; foyer; résidence
  • Cư xử

    Se conduire; se comporter; agir
  • Cưa máy

    Scie mécanique; scieuse
  • Cưa tay

    Scier des planches thợ cưa xẻ scieur
  • Cưa đá

    Sciotte
  • Cưng cứng

    Xem cứng
  • Cưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) garder
  • Cưu mang

    Venir en aide; porter secours (từ cũ, nghĩa cũ) porter en gestation
  • Cương dũng

    (từ cũ, nghĩa cũ) énergique et brave
  • Cương giới

    (từ cũ, nghĩa cũ) frontière
  • Cương lĩnh

    (chính trị) programme; plate-forme
  • Cương máu

    (y học) turgescent sự cương máu turgescence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top