- Từ điển Việt - Pháp
Cơn cớ
Cause; motif
Xem thêm các từ khác
-
Cơn cớn
xem cớn -
Cưa
scier, (thông tục) estamper; étriller; égorger; faire payer trop cher, scie -
Cưng
choyer; gâter; chouchouter -
Cương
bride; rênes, (sân khấu) improviser; parler d'abondance, (ít dùng) rigide, gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent -
Cương cường
(ít dùng) ferme; énergique -
Cước
crin, prix de transport; fret, (y học) pernion; engelure; onglée -
Cưới
se marier avec; épouser; prendre pour femme, donner comme femme -
Cười
rire, se moquer de; railler; rire de; persifler; ridiculiser -
Cườm
perle de verre; verroterie, (động vật học) plumes à reflets de la gorge (de certains oiseaux), astiquer; polir -
Cường
(ít dùng) puissant -
Cường bạo
brutal et méchant -
Cưỡi
Être à califourchon sur; être à cheval sur; chevaucher; enfourcher, monter -
Cưỡi bổ
tenir le loup par les oreilles -
Cưỡng
(động vật học, tiếng địa phương) étourneau à collier, résister, forcer -
Cưỡng dâm
abuser (d'une femme) -
Cược
payer une consigne servant de garantie, consigne servant de garantie, (khẩu ngữ) parier -
Cạ
(đánh bài, đánh cờ) combinaison de deux (ou trois) cartes de même valeur mais de dessins différents (dans un jeu de cent vingt cartes), (tiếng... -
Cạch
mat; terne, toc! (onomatopée imitant un bruit sec), ne plus oser (faire quelque chose), Đỏ cạch, d'un rouge terne, người ta gõ cửa đánh cạch,... -
Cạm
piège, mắc cạm, être pris au piège -
Cạn
À sec; asséché; desséché, Épuisé; à court, terrestre, terre (par opposition à l eau), tarir; vider, giếng cạn, puits à sec, Đầm cạn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.