Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cải dạng

Se grimer; se déguiser
Cải dạng làm ông già
se grimer en vieillard

Xem thêm các từ khác

  • Cải dầu

    (thực vật học) colza
  • Cải dụng

    (ít dùng) désaffecter
  • Cải giá

    Se remarier (en parlant d une femme)
  • Cải hoa

    (thực vật học) chou-fleur Brocher; damasser Cải hoa một áo dài phụ nữ brocher une robe de femme Cải hoa một khăn bàn damasser une...
  • Cải hối

    Se repentir
  • Cải lương

    Théâtre rénové (du Sud-Vietnam) Réformer Cải lương tập tục réformer les coutumes chủ nghĩa cải lương réformisme tư tưởng cải...
  • Cải mả

    Như cải táng (nghĩa xấu) d\'un noir sale (en parlant des dents)
  • Cải nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) changer le nom du règne (des rois féodaux)
  • Cải nhiệm

    (từ cũ, nghĩa cũ) désigner à un nouveau poste
  • Cải quá

    Se corriger de ses défauts
  • Cải thiện

    Améliorer; amender; abonnir Cải thiện quan hệ ngoại giao améliorer les rapports diplomatiques Cải thiện điều kiện sinh hoạt amender...
  • Cải tiến

    Perfectionner; parfaire Cải tiến kỹ thuật perfectionner la technique Cải tiến công tác parfaire son travail
  • Cải trang

    Travestir; déguiser Được cải trang thành người ăn mày être travesti en un mendiant Cải trang một người đàn ông thành phụ nữ...
  • Cải táng

    Exhumer et enterrer de nouveau les ossements ailleurs
  • Cải tân

    Remodeler Cải tân một phường cũ remodeler un vieux quartier
  • Cải tạo

    Rééduquer; réformer Cải tạo những trẻ em phạm tội rééduquer des enfants délinquants Cải tạo xã hội réformer la société Amender;...
  • Cải tổ

    Réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer Cải tổ một đảng chính trị réorganiser un parti politique Cải tổ một nhà máy reconvertir...
  • Cải tội danh

    (luật học, pháp lý) commuer
  • Cải xoong

    (thực vật học) cresson
  • Cảm giác

    Sensation; impression; sens Cảm giác dễ chịu sensation agréable Cảm giác lạnh impression de froid Cảm giác về cái đẹp le sens du...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top