Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảm

Mục lục

Sentir; ressentir
Cảm thấy ấm áp
sentir une douce chaleur
Cảm thấy khó
ressentir un malaise
Émouvoir; toucher
Cảm được lòng người
émouvoir le coeur humain
Bài thơ cảm được người đọc
poème qui touche le lecteur
Admirer
Cảm cái đức của vị chủ tịch
admirer la vertu du président
(thông tục) s'amouracher
Hắn bắt đầu cảm ta đấy
il commence à s'amouracher d'elle
S'enrhumer; attraper un rhume

Xem thêm các từ khác

  • Cảm thụ

    (sinh vật học, sinh lý học, triết học) récepteur; réceptif, cơ quan cảm thụ của tai trong, organe récepteur de l'oreille interne,...
  • Cảm tính

    (triết học) sensoriel; sensible, nhận thức cảm tính, connaissance sensorielle, thế giới cảm tính, monde sensible
  • Cảm ơn

    remercier, tôi cảm ơn ông bà, je vous remercie monsieur (madame)
  • Cản

    retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser, cản dòng nước, retenir le courant, cản quân địch, contenir l'ennemi, cản bước...
  • Cảng

    port, cảng hải phòng, port de haiphong, cảng sông, port fluvial
  • Cảnh

    paysage; site; tableau, spectacle; vue, (sân khấu) scène; acte ; tableau, (sân khấu) fond; décor, situation; état; scène, agrément, (ít...
  • Cảnh phông

    (sân khấu) scène
  • Cảnh quan

    (địa lý, địa chất) paysage
  • Cảnh tỉnh

    réveiller; faire sortir (quelqu'un) de ses erreurs, lời kêu gọi của bác hồ là những tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường,...
  • Cảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) manuscrit, cảo thơm lần giở trước đèn nguyễn du, en feuilletant un à un, devant la lampe, ces manuscrits parfumés
  • Cảo táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) enterrer sommairement
  • Cảu nhảu

    (ít dùng) như càu nhàu, cảu nhảu càu nhàu, (sens plus fort)
  • Cấm

    défendre; interdire; empêcher, condamner; prohiber; proscrire; mettre l embargo sur, interdire l accès, jamais, cấm hút thuốc trong phòng, il...
  • Cấm phòng

    (tôn giáo) immuration, (đùa cợt, hài hước) interdiction des relations sexuelles
  • Cấm đoán

    interdire d'une fa�on arbitraire; empêcher arbitrairement, cấm đoán việc hôn nhân của con gái, empêcher arbitrairement le mariage de sa...
  • Cấn

    (tiếng địa phương) dépôt ; sédiment, (từ cũ) le troisième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, (địa phương)...
  • Cấp

    marche, rang; grade; échelon, cycle; degré, (toán học) ordre, (ít dùng) pressant, procurer; fournir ; octroyer, allouer; attribuer; décerner;...
  • Cất

    distiller, lever ; soulever ; élever, dresser ; édifier ; construire, enlever ; ôter, mettre en lieu s‰r, cesser, cất rượu,...
  • Cất cánh

    décoller; prendre son vol, máy bay đã cất cánh, l'avion a décollé, con chim cất cánh, l'oiseau prend son vol
  • Cấu

    pincer avec les ongles du pouce et de l'index, prendre une picée, grappiller; écornifler, nó cấu tôi vào đùi, il me pince à la cuisse avec les...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top