Xem thêm các từ khác
-
Cản
retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser, cản dòng nước, retenir le courant, cản quân địch, contenir l'ennemi, cản bước... -
Cảng
port, cảng hải phòng, port de haiphong, cảng sông, port fluvial -
Cảnh
paysage; site; tableau, spectacle; vue, (sân khấu) scène; acte ; tableau, (sân khấu) fond; décor, situation; état; scène, agrément, (ít... -
Cảnh phông
(sân khấu) scène -
Cảnh quan
(địa lý, địa chất) paysage -
Cảnh tỉnh
réveiller; faire sortir (quelqu'un) de ses erreurs, lời kêu gọi của bác hồ là những tiếng chuông cảnh tỉnh những kẻ lầm đường,... -
Cảo
(từ cũ, nghĩa cũ) manuscrit, cảo thơm lần giở trước đèn nguyễn du, en feuilletant un à un, devant la lampe, ces manuscrits parfumés -
Cảo táng
(từ cũ, nghĩa cũ) enterrer sommairement -
Cảu nhảu
(ít dùng) như càu nhàu, cảu nhảu càu nhàu, (sens plus fort) -
Cấm
défendre; interdire; empêcher, condamner; prohiber; proscrire; mettre l embargo sur, interdire l accès, jamais, cấm hút thuốc trong phòng, il... -
Cấm phòng
(tôn giáo) immuration, (đùa cợt, hài hước) interdiction des relations sexuelles -
Cấm đoán
interdire d'une fa�on arbitraire; empêcher arbitrairement, cấm đoán việc hôn nhân của con gái, empêcher arbitrairement le mariage de sa... -
Cấn
(tiếng địa phương) dépôt ; sédiment, (từ cũ) le troisième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, (địa phương)... -
Cấp
marche, rang; grade; échelon, cycle; degré, (toán học) ordre, (ít dùng) pressant, procurer; fournir ; octroyer, allouer; attribuer; décerner;... -
Cất
distiller, lever ; soulever ; élever, dresser ; édifier ; construire, enlever ; ôter, mettre en lieu s‰r, cesser, cất rượu,... -
Cất cánh
décoller; prendre son vol, máy bay đã cất cánh, l'avion a décollé, con chim cất cánh, l'oiseau prend son vol -
Cấu
pincer avec les ongles du pouce et de l'index, prendre une picée, grappiller; écornifler, nó cấu tôi vào đùi, il me pince à la cuisse avec les... -
Cấu kết
xem câu kết -
Cấu rứt
torturer, anh em cấu rứt nhau, des frères qui se torturent -
Cấy
repiquer, cultiver, faire une culture (microbienne), cấy lúa, repiquer les plants de riz, ruộng cấy hai vụ, rizière où l' on cultive deux fois...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.