Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảm thương

S'apitoyer sur; prendre en pitié; être touché de pitié; s'attendrir
Cảm thương số phận người nghèo
s'apitoyer sur le sort des pauvres
Cảm thương trước cảnh đau khổ của người khác
être touché de pitié devant la douleur d'autrui
Cảm thương cảnh góa bụa
s'attendrir sur le veuvage

Xem thêm các từ khác

  • Cảm thấy

    Sentir; éprouver; ressentir Cảm thấy ấm áp dễ chịu sentir une douce chaleur Cảm thấy sợ hãi éprouver de la peur Cảm thấy khó ở...
  • Cảm tình

    Sympathie Có cảm tình với hàng xóm avoir de la sympathie pour les voisins; être sympathique aux voisins người cảm tình đảng sympathisant
  • Cảm tưởng

    Impression Có cảm tưởng avoir l\' impression Tôi có cảm tưởng là cô ta chế giễu anh ��j\' ai l\'impression qu\' elle se moque de...
  • Cảm tạ

    Remercier; rendre grâce à Cảm tạ công ơn cha mẹ rendre grâce aux bienfaits de ses parents
  • Cảm tử

    Prêt à se sacrifier (pour une noble cause) Tinh thần cảm tử esprit de ceux qui sont prêts à se sacrifier (pour une noble cause) đội quân...
  • Cảm xúc

    Émotion dễ cảm xúc émotionnable; émotif tính cảm xúc émotivité
  • Cảm động

    S émouvoir; être ému; être touché Cảm động trước cái chết thảm thương ấy s émouvoir devant cette mort tragique Cảm động rơi...
  • Cảm ứng

    (điện học) inducteur; inductif Mạch cảm ứng circuit inducteur Dòng điện cảm ứng courant inductif (điện học) induction Cảm ứng...
  • Cản quang

    Opaque
  • Cản trở

    S\'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à Cản trở một cuộc hôn nhân s\'opposer à un mariage Cản trở cuộc thương...
  • Cảng ngoài

    Avant-port
  • Cảnh binh

    Police; policier (dans les pays capitalistes)
  • Cảnh báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner l\'alerte
  • Cảnh bị

    Être de garde Cảnh bị ở biên giới être de garde à la frontière
  • Cảnh cáo

    Avertir; rappeler à l\'ordre; admonester Cảnh cáo những học sinh vô kỉ luật rappeler à l\'ordre les élèves indisciplinés Ông thẩm phán...
  • Cảnh giác

    Être en éveil ; être vigilant ; être sur ses gardes ; être sur le qui-vive ; se tenir à carreau cảnh giác chính trị vigilance...
  • Cảnh giới

    Surveiller les mouvements de l\'ennemi Đứng trên ngọn cây để cảnh giới se tenir à la cime d\'un arbre pour surveiller les mouvements de...
  • Cảnh huống

    Situation Cảnh huống tế nhị situation délicate
  • Cảnh ngộ

    Condition; situation Cảnh ngộ bi thảm situation tragique Những người cùng cảnh ngộ les gens de même condition
  • Cảnh sát

    Police; policier; agent de police Cảnh sát giao thông police de la circulation sở cảnh sát commissariat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top