Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cấu thành

Constituer; composer; former
Cấu thành một hệ thống
constituer un système
Cấu thành một đội hợp xướng
composer un choeur
Cấu thành một đoàn xe
former un convoi
Constitution; composition
Cấu thành tội phạm
composition du délit

Xem thêm các từ khác

  • Cấu trúc

    Structure; texture; (tâm lý học) gestalt Cấu trúc nguyên tử structure de l\' atome Cấu trúc thổ nhưỡng texture des sols cấu trúc vi...
  • Cấu trúc học

    (sinh vật học, sinh lý học) tectologie
  • Cấu tượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) texture
  • Cấu tạo

    Former; structurer; charpenter Cấu tạo một từ former un mot Cấu tạo một bộ máy hành chánh structurer une administration Cấu tạo...
  • Cấu tứ

    Arranger les idées; agencer le plan (d\'une oeuvre littéraire) Cấu tứ một bài thơ agencer le plan d\' une poésie
  • Cấu véo

    Pincer; quereller Trẻ con cấu véo nhau des enfants qui se querellent Grappiller; écornifler Cấu véo tiền công quỹ écornifler les deniers...
  • Cấu xé

    Déchirer; s\'entre-déchirer Bạn bè cấu xé nhau des amis qui s\' entre-déchirent
  • Cấu âm

    (ngôn ngữ học) articuler Cấu âm đúng bien articuler Phonateur Bộ máy cấu âm appareil phonateur
  • Cấy hái

    Như cấy cày
  • Cầm bút

    Être écrivain Đã cầm bút thì phải trung thực quand on est écrivain , on doit être probe
  • Cầm bằng

    Comme si Cầm bằng con trè chơi diều đứt dây ca dao comme si c était un enfant qui jouerait à un cerf-volant dont la ficelle setait rompue
  • Cầm ca

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanson et musique
  • Cầm chân

    Retenir sur place; empêcher d\'avancer Cầm chân địch retenir l\'ennemi sur place
  • Cầm chầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) apprécier un chant par des coups de tambourin
  • Cầm chắc

    Être s‰r de Cầm chắc thắng lợi être s‰r du succès
  • Cầm chừng

    Sans se presser; avec un certain ralentissement Làm cầm chừng travailler sans se presser ; travailler avec un certain ralentissemenr
  • Cầm càng

    Tirer une charrette Chồng cầm càng , vợ đẩy le mari tire la charrette et la femme la pousse (thân mật) diriger (un orchestre; un ensemble...
  • Cầm cái

    (đánh bài, đánh cờ) tenir la banque Gérer une tontine
  • Cầm cập

    En faisant claquer des dents Run cầm cập grelotter en faisant claquer des dents
  • Cầm cự

    Se maintenir en résistant (à l\'ennemi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top