- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cầm tù
emprisonner; mettre en prison; mettre sous les verrous; mettre en taule -
Cầm đường
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) bureau (d'un bon mandarin) -
Cần
(thực vật học) oenanthe de java, canne, manche, flèche, trolley (de tramway...), chalumeau de bambou (pour siroter de l'alcool), avoir besoin de;... -
Cần cù
laborieux, người công nhân cần cù, ouvrier laborieux, làm việc cần cù, travailler de fa�on laborieuse ; travailler laborieusement -
Cần cẩu
grue, công nhân lái cần cẩu, grutier -
Cần ta
(thực vật học) oenanthe de java -
Cần tây
(thực vật học) céleri -
Cầu
pont, globe, xem hình cầu, volant (qu'on joue avec le pied), (từ cũ, nghĩa cũ) balle, sphérique, (kinh tế, tài chính) demande, espérer; désirer;... -
Cầu chì
(điện học) coupe-circuit, dây cầu chì, plomb; fusible, dây cầu chì nổ, le plomb saute -
Cầu cạn
viaduc -
Cầu hoà
demander la paix; demander la cessation des hostilités -
Cầu hồn
(từ cũ, nghĩa cũ) invoquer les mânes des morts -
Cầu kinh
prier; réciter une prière; dire sa prière; être en prière -
Cầu may
tenter la chance; chercher aventure, mua một vé số để cầu may, acheter un billet de loterie pour tenter la chance -
Cầu mát
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre un culte aux divinités pour conjurer les malheurs en été -
Cầu mắt
(giải phẫu học) lobe oculaire -
Cầu tài
(từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter de gagner de l'argent -
Cầu tự
(từ cũ, nghĩa cũ) implorer les divinités d'accorder la faculté d'avoir un enfant mâle -
Cầy
(động vật học) civette, (thông tục) chien, (thực vật học) irvingier, họ cầy, viverridés -
Cầy hương
(động vật học) rasse; viverricule; petite civette de l'inde
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.