Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu lông

Volant; badminton
Chơi cầu lông
jouer au badminton

Xem thêm các từ khác

  • Cầu lợi

    Agir par intérêt
  • Cầu mong

    Espérer Aspirer à
  • Cầu máng

    Pont-aqueduc; aqueduc
  • Cầu môn

    (thể dục thể thao) but
  • Cầu nguyện

    (tôn giáo) prier; faire des prières Bà mẹ cầu nguyện cho con la mère prie pour ses enfants lời cầu nguyện prière ; oraison ;...
  • Cầu phao

    Pont flottant
  • Cầu phong

    (kiến trúc) sablière (sử học) demander l\'investiture
  • Cầu phúc

    Lễ cầu phúc (tôn giáo )cérémonie propitiatoire
  • Cầu phương

    (toán học) carrer; quarrer Cầu phương một hình carrer une figure Faire une quadrature
  • Cầu quay

    Pont tournant
  • Cầu sau

    Pont arrière Cầu sau xe ô tô pont arrière d\' une auto
  • Cầu siêu

    (tôn giáo) prier pour le repos de l\'âme d\'un mort kinh cầu siêu requiem lễ cầu siêu messe de requiem; office des morts; service pour un mort
  • Cầu tai

    (giải phẫu học) ponticule
  • Cầu thang

    Escalier Cầu thang máy escalier mécanique ; ascenseur Cầu thang máy xoắn trôn ốc escalier à vis
  • Cầu thân

    Faire des avances pour se lier d\'amitié avec Cầu thân với người hàng xóm faire des avances pour lier d\' amitié avec son voisin Demander en...
  • Cầu thủ

    (thể dục thể thao) joueur (de football; de volley-ball...)
  • Cầu tiêu

    Fosse d\'aisance; lieu d\'aisance; tinettes; water-closet
  • Cầu toàn

    Viser à la perfection; être perfectionniste Ta chưa thể cầu toàn được nous ne pouvons pas encore viser à la perfection cầu toàn trách...
  • Cầu treo

    Pont suspendu
  • Cầu trước

    (kĩ thuật) train avant Cầu trước xe ô tô train avant de l\' auto
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top