Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu tự

(từ cũ, nghĩa cũ) implorer les divinités d'accorder la faculté d'avoir un enfant mâle

Xem thêm các từ khác

  • Cầy

    (động vật học) civette, (thông tục) chien, (thực vật học) irvingier, họ cầy, viverridés
  • Cầy hương

    (động vật học) rasse; viverricule; petite civette de l'inde
  • Cẩm

    riz gluant jeune en granules aplaties, (dược học) granulé
  • Cẩm châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) soie souple à ramages
  • Cẩm lai

    (thực vật học) palissandre; bois de rose
  • Cẩm nang

    vade-mecum; enchiridion, cẩm nang học nghề, guide-âne
  • Cẩm tú

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) très beau (comme du brocart brodé); pittoresque, non sông cẩm tú, très beau pays ; pays pittoresque
  • Cẩn

    (kiến trúc) traverse (d'escalier), (ít dùng) lier ensemble; assembler, gêner par un repli, (se) masser; (se) rassembler
  • Cẩn thủ

    (thông tục, ít dùng) précautionneux, tính cẩn thủ, caractère précautionneux
  • Cẩu

    (đùa cợt, hài hước) chien, soulever; procéder au levage, (khẩu ngữ) grue, cẩu hàng, procéder au levage des marchandises
  • Cẩu an

    (ít dùng) vivre précairement ; végéter
  • Cẫng

    xem nhảy cẫng
  • Cận

    (ít dùng) proche, de myope, (toán học) borne (d'un ensemble), ngày cận tết, jour proche du têt, kính cận, lunette de myope
  • Cận cổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cận đại
  • Cận lao

    (y học) paratuberculose; épituberculose
  • Cận thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) courtisan (du roi)
  • Cận trạng

    (ít dùng) situation récente
  • Cận đại

    moderne, lịch sử cận đại, l' histoire moderne
  • Cận địa

    Điểm cận địa (thiên văn học )périgée
  • Cật

    partie externe de la tige de bambou, lombes; région lombaire; reins, rognon, bụng đói cật rét, souffrir de la faim et du froid, chung lưng đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top