Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cắt đứt

Trancher; rompre; couper court à

Xem thêm các từ khác

  • Cằn cọc

    Rabougri; mal venu Cây cằn cọc plante rabougrie; plante mal venue Rachitique Đứa trẻ cằn cọc enfant rachitique
  • Cằn cỗi

    Stérile; infécond; infertile Đất cằn cỗi terre infertile Cánh đồng cằn cỗi champ stérile; champ infécond Đầu óc cằn cỗi esprit...
  • Cằn nhằn

    Grogner; ronchonner; bougonner; maronner Cằn nhằn với vợ grogner contre sa femme Ông ta cằn nhằn suốt ngày il ronchonne toute la journée...
  • Cẳng chân

    Jambe; gambette; (thông tục) guibolle; fl‰te
  • Cẳng giò

    (tiếng địa phương) jambonneau
  • Cẳng tay

    Avant-bras Coudée
  • Cặc bò

    (thông tục) cravache
  • Cặc heo

    (thực vật học) parkia
  • Cặn bã

    Déchet (nghĩa bóng) rebut; racaille; lie; écume Cặn bã xã hội rebut de la société; racaille de la société; lie du peuple; écume de la société
  • Cặn kẽ

    Minutieusement; dans tous les détails
  • Cặp ba lá

    Épingle à cheveux à trois lamelles
  • Cặp bến

    Như cập bến
  • Cặp chì

    Plomber Plomb tháo cặp chì déplomber
  • Cặp díp

    Accouplé
  • Cặp giấy

    Carton
  • Cặp kè

    (từ cũ, nghĩa cũ) castagnettes (des chanteurs ambulants)
  • Cặp kèm

    Xem cập kèm
  • Cặp lồng

    Gamelle à plusieurs cases
  • Cặp mạch

    (y học) prendre la température (d\'un malade)
  • Cặp nhiệt

    (y học) như cặp mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top