- Từ điển Việt - Pháp
Cắt cử
Désigner; nommer
Xem thêm các từ khác
-
Cằm
menton, râu ông nọ cắm cằm bà kia, le mariage entre le lapin et la carpe -
Cằn
rabougri; stérile, cây cằn, plante rabougrie, Đất cằn, terre stérile -
Cằn cặt
qui fait des observations à tout moment -
Cẳn nhẳn
(ít dùng) như cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn, (sens plus fort) -
Cẳng
jambe, patte -
Cẵng
petite brindille de thé -
Cặm cụi
s absorber; se plonger, cặm cụi làm việc, s absorber dans son travail, cặm cặm cụi cụi, (redoublement; sens plus fort) -
Cặn
résidu; lie; dépôt; sédiment, cặn lắng xuống, résidu qui se dépose, cặn rượu, lie de vin, cặn nước tiểu, sédiment urinaire, cơm... -
Cặp
paire; couple, (từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres), cartable; serviette, pincer; retenir avec une pince, mettre sous l'aisselle, pince; pincette;... -
Cọ
(thực vật học) latanier, frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer -
Cọ dầu
(thực vật học) palmier à huile -
Cọc
pieu; pal; palis; piquet; poteau, tige, pile -
Cọc cạch
(onomatopée) bruit que font les roues de charrette sur une route cahoteuse, cọc cà cọc cạch, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Cọn
(nông nghiệp) roue hydraulique -
Cọng
brin, (tiếng địa phương) pédoncule -
Cọp
(động vật học) tigre, cọp cái, tigresse -
Cọt
con cọt tardillon -
Cọt kẹt
grincer; crisser -
Cỏ
herbe, gazon, de race de petite taille (en parlant de certaines races d'animaux domestiques) -
Cỏ ban
(thực vật học) millepertuis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.