Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cố đô

Vieille capitale

Xem thêm các từ khác

  • Cốc

    (động vật học) cormoran; corbat, verre; coupe; gobelet; golet, (thực vật học) pomme cythère, (kỹ thuật) coke, toc! (bruit produit quand...
  • Cối

    mortier; égrugeoir
  • Cốm

    riz gluant jeune en granules aplaties, (dược học) granulé
  • Cốn

    (kiến trúc) traverse (d'escalier), (ít dùng) lier ensemble; assembler, gêner par un repli, (se) masser; (se) rassembler
  • Cống

    Égout, Écluse, (từ cũ, nghĩa cũ) payer tribut
  • Cống lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) tribut; prestation
  • Cốp

    donner un coup sur la tête, bruit du heurt de deux choses dures, côm cốp, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Cốt

    (cũng nói hài cốt) ossements, ossature; fond; intrigue, forme, extrait concentré, consister, essentiellement; expressément, (tiếng địa phương)...
  • Cồ cộ

    (động vật học) cigale noire
  • Cồm cộm

    xem cộm
  • Cồm cộp

    xem cộp
  • Cồn

    dune, alcool, colle, se soulever, Éprouver un certain mordillement intérieur (xem cồn ruột)
  • Cồn cộn

    xem cộn
  • Cồng

    gong; tam-tam
  • Cồng cộc

    xem cộc
  • Cồng kềnh

    encombrant; embarrassant; gênant
  • Cổ

    cou, encolure, col, collet, goulot, antique; archa…que, vieux; ancien
  • Cổ bẻ

    col rabattu; col danton
  • Cổ chân

    cou-de-pied, khối xương cổ chân, tarse
  • Cổ cồn

    faux-col, col empesé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top