Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cốp

Donner un coup sur la tête
Bruit du heurt de deux choses dures
côm cốp
(redoublement; avec nuance de réitération)

Xem thêm các từ khác

  • Cốt

    (cũng nói hài cốt) ossements, ossature; fond; intrigue, forme, extrait concentré, consister, essentiellement; expressément, (tiếng địa phương)...
  • Cồ cộ

    (động vật học) cigale noire
  • Cồm cộm

    xem cộm
  • Cồm cộp

    xem cộp
  • Cồn

    dune, alcool, colle, se soulever, Éprouver un certain mordillement intérieur (xem cồn ruột)
  • Cồn cộn

    xem cộn
  • Cồng

    gong; tam-tam
  • Cồng cộc

    xem cộc
  • Cồng kềnh

    encombrant; embarrassant; gênant
  • Cổ

    cou, encolure, col, collet, goulot, antique; archa…que, vieux; ancien
  • Cổ bẻ

    col rabattu; col danton
  • Cổ chân

    cou-de-pied, khối xương cổ chân, tarse
  • Cổ cồn

    faux-col, col empesé
  • Cổ giả

    (ít dùng) les anciens
  • Cổ học

    Étude de l'antiquité; humanités
  • Cổ hủ

    suranné; vieillot; arriéré
  • Cổ kính

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) vieux miroir
  • Cổ lai

    depuis les vieux temps; depuis toujours
  • Cổ lệ

    vieille coutume, (từ cũ, nghĩa cũ) exhorter; encourager
  • Cổ lọ

    col roulé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top