Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cốt

Mục lục

(cũng nói hài cốt) ossements
Ossature; fond; intrigue
Forme
Extrait concentré
Consister
Essentiellement; expressément
(tiếng địa phương) couper; abattre
(từ cũ, nghĩa cũ) femme médium
một đồng một cốt với nhau
du même acabit; chou vert et vert chou

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top