Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cồm cộp

Xem cộp

Xem thêm các từ khác

  • Cồn

    dune, alcool, colle, se soulever, Éprouver un certain mordillement intérieur (xem cồn ruột)
  • Cồn cộn

    xem cộn
  • Cồng

    gong; tam-tam
  • Cồng cộc

    xem cộc
  • Cồng kềnh

    encombrant; embarrassant; gênant
  • Cổ

    cou, encolure, col, collet, goulot, antique; archa…que, vieux; ancien
  • Cổ bẻ

    col rabattu; col danton
  • Cổ chân

    cou-de-pied, khối xương cổ chân, tarse
  • Cổ cồn

    faux-col, col empesé
  • Cổ giả

    (ít dùng) les anciens
  • Cổ học

    Étude de l'antiquité; humanités
  • Cổ hủ

    suranné; vieillot; arriéré
  • Cổ kính

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) vieux miroir
  • Cổ lai

    depuis les vieux temps; depuis toujours
  • Cổ lệ

    vieille coutume, (từ cũ, nghĩa cũ) exhorter; encourager
  • Cổ lọ

    col roulé
  • Cổ lỗ

    vieillot; suranné
  • Cổ ngữ

    langue ancienne
  • Cổ nhân

    les anciens, (ít dùng) personne na…ve et sans artifice
  • Cổ phong

    genre de poésie à prosodie assez libre (à la manière des poètes d'avant les t'ang)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top