Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cội

Pied (d'un arbre)

Xem thêm các từ khác

  • Cội nguồn

    origine; source
  • Cội rễ

    như gốc rễ
  • Cộm

    qui fait saillie
  • Cộng

    xem nhảy cẫng
  • Cộng bào

    (sinh vật học, sinh lý học) symplaste
  • Cộng sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) symbiose, symbiotique
  • Cộng sản

    communiste
  • Cộng sự

    (ít dùng) collaborer
  • Cộng tác

    collaborer
  • Cộng tồn

    (triết học) compossible, tính cộng tồn, compossibilité
  • Cộp

    (đánh bài, đánh cờ) accepter un enjeu; toper, claquement sec et lourd (des souliers), cồm cộp, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Cột

    colonne; pilier; poteau, (tiếng địa phương) attacher; lier; river
  • Cột tủy

    (giải phẩu học) cordon médullaire
  • Cớ

    prétexte; raison; motif; excuse
  • Cớ chi

    pourquoi; pour quelle raison
  • Cớm

    (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) vache; agent de police, trop ombreux et privé de rayons solaires
  • Cờ

    drapeau; pavillon; étendard, (thực vật học) panicule, Échecs
  • Cờ hiệu

    bannière; fanion
  • Cờ người

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'échecs traditionnel dont chaque pièce était représentée par une personne en chair et en os
  • Cờ tướng

    jeu d'échecs traditionnel (chez les vietnamiens)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top