- Từ điển Việt - Pháp
Củ
Tubercule
Bulbe
(thông tục) claquer; crever; mourir
Xem thêm các từ khác
-
Củ cải
(thực vật học) radis -
Củ rủ
languissant et morose, củ rủ cù rù, (sens plus fort) -
Của
bien; fortune; richesses; ressources; avoir, aliment, À; de; appartenant à; se rapportant à -
Củi
bois de chauffage -
Củn
(thường) filer à l'anglaise; s'esquiver -
Củng
donner un coup de doigt replié sur la tête -
Cứ
(tiếng địa phương) base de la résistance (pendant la guerre de résistance contre les envahisseurs), quand-même; tout de même, conformément... -
Cứa
couper en sciant -
Cứng
dur; rigide; raide, solide; ferme, (thông tục) fort; calé; capable, engourdi; sans souplesse -
Cứng cáp
robuste; vigoureux -
Cứng cổ
entêté; têtu; rétif -
Cứng đơ
très dur, raide -
Cứng đờ
raide; engourdi -
Cứt
(thô tục) exécrable; abominable, (thông tục) matières fécales; déjections; excréments; fèces; (nhi) caca; (thô tục) bran; merde, cứt bò,... -
Cứu
(y học) pratiquer des moxas; pratiquer l'ignipuncture, moxa; ignipuncture, secourir; porter secours; venir au secours de, sauver -
Cừ
clayonnage; estacade, Épi, Établir une estacade, planter des épis, (thông tục) épatant; calé -
Cừu
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) haine, (động vật học) mouton -
Cừu hận
(ít dùng) haine -
Cừu quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) pays ennemi -
Cử
(nói tắt của cử nhân) licencié, désigner; déléguer; députer, (ít dùng) citer, (âm nhạc) jouer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.