Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Củ cẩm

(thực vật học) igname à pulpe violette

Xem thêm các từ khác

  • Củ dong

    (thực vật học) maranta bột củ dong arrow-root
  • Củ gấu

    (thực vật học) souchet arrondi
  • Củ hợp

    (nghĩa xấu) se grouper (en vue d\'une collusion)
  • Củ mài

    (thực vật) igname oppositifolié
  • Củ mật

    Tháng củ mật (từ cũ, nghĩa cũ) mois qui exige une surveillance rigoureuse (à l\'approche du Têt)
  • Củ mỉ cù mì

    Xem cù mì
  • Củ niễng

    (thực vật học) zizanie
  • Củ nâu

    (thực vật học) igname des teinturiers
  • Củ năn

    (thực vật học) héléocharis
  • Củ nưa

    (thực vật học) tacca
  • Củ ráy

    (thực vật học) alocasia à longs lobes
  • Củ soát

    (từ cũ, nghĩa cũ) contrôler
  • Củ tỉ

    (thông tục) fin fond
  • Củ từ

    (thực vật học) igname comestible
  • Củ vấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) interroger; faire subir un interrogatoire
  • Củ đao

    (thực vật học, tiếng địa phương) canna comestible
  • Củ đậu

    (thực vật học) dolique bulbeux; pois cochon
  • Củ ấu

    (thực vật học) macre; châtaigne d\'eau; truffe d\'eau
  • Của chìm

    Biens non visibles (comme l or, l argent)
  • Của công

    Biens publics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top