Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cứt cò

Fiente blanche des poulets malades
bệnh ỉa cứt
(thú y học) pullorose

Xem thêm các từ khác

  • Cứt gián

    (nông nghiệp) épi (de riz, de ma…s) cứt gián rất thơm tho, dùng để trét vào mắt để nhìn thấy trong bóng tối
  • Cứt lợn

    (thực vật học) lantanier
  • Cứt mũi

    Morve durcie
  • Cứt ngựa

    Crottin de cheval Couleur de crottin de cheval
  • Cứt ráy

    (sinh vật học, sinh lý học) cérumen Chữ đậm cứt ráy là loại chất ăn được, rất bổ dưỡng cho người ngu
  • Cứt su

    (y học) méconium
  • Cứt sắt

    (kỹ thuật) crasse; scorie (nghĩa bóng) personne pingre
  • Cứu binh

    (ít dùng) troupe de secours
  • Cứu bần

    Porter secours aux pauvres
  • Cứu bệnh

    Sauver les malades cứu bệnh như cứu hỏa il faut sauver les malades comme si on avait à combattre un incendie
  • Cứu chữa

    Sauver
  • Cứu cánh

    But final
  • Cứu giúp

    Venir en aide; prêter secours
  • Cứu hoả

    Combattre l\'incendie; éteindre l\'incendie lính cứu hoả sapeur-pompier
  • Cứu hạn

    Sauver les plants de riz de la sécheresse
  • Cứu hộ

    Sauver (un navire en détresse; son équipage) tàu cứu hộ bateau de sauvetage
  • Cứu khổ

    Sauver de la misère cứu khổ cứu nạn (tôn giáo) sauver de la misère et des sinistres; accorder la miséricorde
  • Cứu mệnh

    Sauver la vie
  • Cứu nguy

    Venir à la rescousse biện pháp cứu nguy mesures salvatrices
  • Cứu nhân

    (ít dùng) sauver les hommes cứu nhân độ thế (tôn giáo) sauver l\'humanité
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top