Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cữ

Mục lục

Mesure; norme
Temps; période; moment
Couches
(tiếng địa phương) sabstenir

Xem thêm các từ khác

  • Cữu

    cercueil, (từ cũ, nghĩa cũ) faute grave
  • Cự

    (thông tục) engueuler; gronder, protester
  • Cự tuyệt

    rejeter; repousser; refuser
  • Cựa

    ergot, bouger; se remuer, (thông tục) objecter; rétorquer; répliquer
  • Cực

    (vật lý học, địa) pôle, (điện học) électrode, trop; extrêmement; on ne peut plus, malheureux; on ne peut plus, malheureux; misérable
  • Cực phổ

    (hóa học) polarogramme, phương pháp cực phổ, polarographie
  • Cựu

    ancien; vieux; ex-
  • Cựu binh

    vieux soldat; vétéran
  • Da dẻ

    teint
  • Danh giá

    honneur; réputation
  • Dao cầu

    coupe-racines
  • Di hại

    séquelles
  • Diềm

    frange; lambrequin; volant
  • Diễu

    tourner autour, défiler, flâner
  • Diệc

    (động vật học) héron
  • Diện

    domaine; sphère; cercle, (thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche
  • Diện tiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) en face
  • Diệp

    (nông nghiệp) versoir; oreille
  • Diệu

    (thân mật) ingénieux; admirable
  • Duy trí

    (triết học) intellectualiste, thuyết duy trí, intellectualisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top