Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cựu

Ancien; vieux; ex-

Xem thêm các từ khác

  • Cựu binh

    vieux soldat; vétéran
  • Da dẻ

    teint
  • Danh giá

    honneur; réputation
  • Dao cầu

    coupe-racines
  • Di hại

    séquelles
  • Diềm

    frange; lambrequin; volant
  • Diễu

    tourner autour, défiler, flâner
  • Diệc

    (động vật học) héron
  • Diện

    domaine; sphère; cercle, (thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche
  • Diện tiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) en face
  • Diệp

    (nông nghiệp) versoir; oreille
  • Diệu

    (thân mật) ingénieux; admirable
  • Duy trí

    (triết học) intellectualiste, thuyết duy trí, intellectualisme
  • Duyên hải

    côtier
  • ah cà!; hum!
  • Dài ngoẵng

    (nghĩa xấu) disproportionnellement allongé
  • Dài nhằng

    qui tra†ne indéfiniment
  • Dàm

    muselière, (ít dùng) traquenard
  • Dành

    réserver; consacrer; destiner; vouer
  • Dào

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plein; abondant, bah!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top