Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cựu ước

(tôn giáo) Ancien Testament

Xem thêm các từ khác

  • Da

    Mục lục 1 Peau 2 (nói tắt của da thuộc) cuir 3 Épiderme 4 (động vật học) tégument (d\'un animal) Peau (nói tắt của da thuộc)...
  • Da bát

    Bleu clair de porcelaine
  • Da bê

    Box-calf
  • Da cam

    Orange; orangé
  • Da chì

    Teint plombé
  • Da cóc

    Peau verruqueuse
  • Da cừu

    Basane
  • Da diết

    Cuisant
  • Da dày

    (động vật học) pachyderme
  • Da dê

    Chevreau; chevrotin; maroquin
  • Da dầu

    Cuir huilé
  • Da gà

    Âm ấm da gà sentir une certaine chaleur fébrile
  • Da khô

    (y học) xérodermie
  • Da liễu

    (y học) dermatologie thầy thuốc da liễu dermatologiste; dermatologue
  • Da láng

    Cuir verni
  • Da lông

    Fourrure
  • Da lươn

    Brun clair (rappelant la peau des anguilles des marais)
  • Da lộn

    Suède
  • Da mồi

    Peau couverte de taches brunes (rappelant les écailles de caret, chez les vieillards) da mồi tóc sương très vieux
  • Da non

    Nouveau tissu épithélial (formé à l\'endroit d\'une plaie qui commence à se fermer)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top