Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ca-ra

Carat
Vàng 18 ca-ra
or de dix-huit carats

Xem thêm các từ khác

  • Ca-ri

    Cari; cary Thịt gà nấu ca-ri poulet au cari
  • Ca-rô

    Carreau Vải ca-rô étoffe aux carreaux
  • Ca-vát

    Cravate
  • Ca cẩm

    Maugréer; grogner; grognonner Ông già hay ca cẩm vieux qui ne cesse de maugréer
  • Ca dao

    Chanson populaire
  • Ca hát

    Chanter
  • Ca khúc

    (âm nhạc) air de chanson Ca khúc chính trị air de chanson politique
  • Ca kĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) divette; chanteuse
  • Ca kịch

    Opérette
  • Ca lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison de chanteuses
  • Ca múa

    Chant et danse Đoàn ca múa ensemble de chant et de danse
  • Ca múa nhạc

    Chant, danse et musique; music-hall
  • Ca ngợi

    Glorifier; vanter; exalter Ca ngợi anh hùng glorifier les héros Ca ngợi chiến công vanter les exploits guerriers Ca ngợi những đức tính...
  • Ca nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse; cantatrice Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi Nguyễn Du Dam Tien était une cantatrice
  • Ca nhạc

    Chant et musique
  • Ca nương

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune chanteuse; jeune cantatrice
  • Ca sĩ

    Chanteur Ca sĩ dân gian chanteur populaire
  • Ca thán

    (ít dùng) như ta thán
  • Ca trù

    Air de chanson destiné aux chanteuses
  • Ca tụng

    Louanger; exalter; glorifier; prôner; faire l\'apologie de Ca tụng một món ăn ngon louanger un bon mets Ca tụng giá trị một tác phẩm nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top