- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ca xướng
Faire le métier de chanteur Ngày xưa những người ca xướng bị coi khinh jadis, ceux qui faisaient le métier de chanteur étaient méprisés -
Cai
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier 2 (từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde 3 (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương)... -
Cai bầu
Tâcheron; sous-traitant; sous-entrepreneur -
Cai ngục
(từ cũ, nghĩa cũ) geôlier; garde-chiourme -
Cai quản
Diriger; gérer Cai quản học sinh diriger les élèves Cai quản một kí túc xá gérer un pensionnat -
Cai sữa
Sevrer Cai sữa cho con sevrer son enfant -
Cai trị
Administrer; gouverner -
Cai tuần
(từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit -
Cai tổng
(từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) chef de canton -
Cai đầu dài
(thông tục) marchandeur -
Cam
Mục lục 1 Maladie infantile de carence (appellation générique) 2 Xem máu cam 3 (cơ khí, cơ học) came 4 Se résigner 5 Se contenter 6 (thực... -
Cam-nhông
Camion -
Cam chanh
(thực vật học) oranger doux; orange douce -
Cam giấy
(thực vật học) orange-mandarine à pelure très mince -
Cam kết
S engager; promettre; se lier par un engagement formel Cam kết trả hết món nợ s engager à payer toute la dette Nó đã cam kết là sẽ kín... -
Cam lòng
Être satisfait; être content -
Cam lộ
(tôn giáo) eau bénite du bouddhisme -
Cam phận
Accepter son sort avec résignation Không cam phận làm nô lệ ne pas accepter avec résignation son sort d\'esclave -
Cam quýt
(thực vật học) agrumes nghề trồng cam quýt agrumiculture -
Cam sành
(thực vật học) oranger noble; orange à pelure rugueuse; orange noble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.