Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cai trị

Administrer; gouverner

Xem thêm các từ khác

  • Cai tuần

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit
  • Cai tổng

    (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) chef de canton
  • Cai đầu dài

    (thông tục) marchandeur
  • Cam

    Mục lục 1 Maladie infantile de carence (appellation générique) 2 Xem máu cam 3 (cơ khí, cơ học) came 4 Se résigner 5 Se contenter 6 (thực...
  • Cam-nhông

    Camion
  • Cam chanh

    (thực vật học) oranger doux; orange douce
  • Cam giấy

    (thực vật học) orange-mandarine à pelure très mince
  • Cam kết

    S engager; promettre; se lier par un engagement formel Cam kết trả hết món nợ s engager à payer toute la dette Nó đã cam kết là sẽ kín...
  • Cam lòng

    Être satisfait; être content
  • Cam lộ

    (tôn giáo) eau bénite du bouddhisme
  • Cam phận

    Accepter son sort avec résignation Không cam phận làm nô lệ ne pas accepter avec résignation son sort d\'esclave
  • Cam quýt

    (thực vật học) agrumes nghề trồng cam quýt agrumiculture
  • Cam sành

    (thực vật học) oranger noble; orange à pelure rugueuse; orange noble
  • Cam thũng

    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec anasarque
  • Cam thảo

    (thực vật học, dược học) réglisse
  • Cam tuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) source d\'eau douce
  • Cam tâm

    Se résigner à; se contenter de Cam tâm làm một ông vua bù nhìn se résigner à être un roi fantoche; se contenter d\'être un roi fantoche
  • Cam tích

    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec amaigrissement
  • Cam tẩu mã

    (y học) noma
  • Cam đoan

    Assurer; jurer de; protester de Cam đoan với ai điều gì assurer quelqu\'un de quelque chose Không nên cam đoan về điều gì mà mình không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top