Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Canh

Mục lục

(từ cũ, nghĩa cũ) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
Potage; bouillon; julienne
Canh suông
potage maigre; bouillon maigre
Canh rau
bouillon aux légumes
Canh tôm
potage aux écrevisses
Canh láo nháo
julienne aux légumes variés
(sử học) veille
Canh ba
troisième veille
Séance (de jeu d'argent)
Monter la garde; être en sentinelle; surveiller (surtout la nuit)
Canh cổng
monter la garde à la porte
Canh đê
surveiller les digues
(ngành dệt) cha†ne
Sợi canh
fils de cha†ne
Épaissir par évaporation; réduire; condenser
Canh nước mắm
réduire de la saumure
một con sâu làm rầu nồi canh
(tục ngữ) brebis galeuse qui gâte troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel
cơm dẻo canh ngọt
repas très bien préparé
đêm năm canh
les cinq veilles de la nuit; la longue nuit

Xem thêm các từ khác

  • Canh chầy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) heure tardive de la nuit
  • Canh cách

    Xem cách
  • Canh cánh

    Obsédé Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây son coeur était obsédé par le souvenir de Kieu, et il ne pouvait l\'oublier
  • Canh cải

    (ít dùng) apporter des changements Đời sống nông thôn đã có canh cải on a apporté des changements à la vie rurale
  • Canh cửi

    (từ cũ, nghĩa cũ) tisser (sur un métier à bras)
  • Canh giấm

    Potage aigre-doux de poisson
  • Canh giờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde de nuit Canh giờ nghiêm mật rigoureuse garde de nuit
  • Canh giữ

    Garder; surveiller Canh giữ biên giới garder les frontières Canh giữ tù binh surveiller les prisonniers de guerre
  • Canh gà

    (từ cũ, nghĩa cũ) chant du coq (qui annonce l\'aube)
  • Canh gác

    Monter la garde; être en faction; être en sentinelle
  • Canh khuya

    Nuit avancée; heure avancée
  • Canh nông

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculture
  • Canh phòng

    Garder; surveiller Canh phòng doanh trại garder la caserne Canh phòng đê surveiller les digues
  • Canh riêu

    Potage aux crabes
  • Canh thiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) carte portant l\'âge (des fiancés)
  • Canh ti

    (thông tục) se cotiser Người ta canh ti nhau để mua một món quà tặng on se cotise pour acheter un cadeau
  • Canh tà

    (văn chương) fin de la nuit
  • Canh tàn

    (văn chương) fin de la nuit
  • Canh tác

    Travaux champêtres; culture Kĩ thuật canh tác technique des travaux champêtres chế độ canh tác faire-valoir Chế độ canh tác trực tiếp...
  • Canh điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) labourer la terre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top