Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chành chọe

Se chamailler
Trẻ con chành choẹ nhau
des enfants qui se chamaillent

Xem thêm các từ khác

  • Chào hàng

    (thương nghiệp) faire la place người chào hàng placier
  • Chào hỏi

    Faire des civilités Ân cần chào hỏi s\' empresser à faire des civilités%%* Au Vietnam, on se salue traditionnellement en joignant les deux mains...
  • Chào mào

    (động vật học) bulbul, orphée họ chào mào pycnonotidés
  • Chào mời

    Inviter avec empressement ; raccrocher Người bán rong chào mời khách qua đường mua hàng camelot qui invite avec empressement les passants...
  • Chào mừng

    Acclamer; fêter Chào mừng các anh hùng acclamer les héros Chào mừng chiến thắng fêter la victoire
  • Chào rơi

    Inviter pour la forme Miệng chào rơi bụng khấn trời đừng ăn tục ngữ de la bouche il invite pour la forme , mais intérieusement il souhaite...
  • Chào xáo

    (ít dùng) se montrer avenant hypocritement Chị ta có thói quen chào xáo elle a l\'habitude de se montrer avenante hypocritement Faire des commentaires...
  • Chào đón

    Accueillir Chào đón nồng nhiệt accueillir chaleureusement
  • Chào đời

    (kiểu cách) voir le jour Khi bé mới chào đời dès que bébé a vu le jour
  • Chày cối

    S\'entêter à Chày cối cãi lại cãi chày cãi cối s\' entêter à retorquer
  • Chày kình

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) marteau de cloche
  • Chác

    (văn chương) échanger
  • Chán bứ

    Repu; bourré Chán bứ không ăn được nữa repu , on ne peut plus continuer à manger
  • Chán chê

    À satiété ; tout son so‰l Ăn chán chê manger à satiété Ngủ chán chê dormir tout son so‰l Trop longtemps; longuement Chờ chán chê...
  • Chán chưa!

    Fl‰te alors ! Chán chưa  ! tôi mất cái bút máy rồi fl‰te alors ! j\' ai perdu mon stylo
  • Chán chường

    Blasé Chán chường mọi thứ blasé de tout
  • Chán chết

    Ennuyeux à mourir Bài diễn văn chán chết discours ennuyeux à mourir
  • Chán ghét

    Renâcler; répugner; se rebuter Chán ghét công việc renâcler à sa besogne Chán ghét mọi thứ se rebuter de toute chose
  • Chán mắt

    Se rassasier la vue Xem cho chán mắt regarder jusqu\'à se rassasier la vue không chán mắt sans se lasser de voir ; couver les yeux
  • Chán ngán

    Découragé; désenchanté Chán ngán trước những trở ngại découragé devant les obstacles Chán ngán trước thất bại désenchanté devant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top