Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chào đời

(kiểu cách) voir le jour
Khi mới chào đời
dès que bébé a vu le jour

Xem thêm các từ khác

  • Chày cối

    S\'entêter à Chày cối cãi lại cãi chày cãi cối s\' entêter à retorquer
  • Chày kình

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) marteau de cloche
  • Chác

    (văn chương) échanger
  • Chán bứ

    Repu; bourré Chán bứ không ăn được nữa repu , on ne peut plus continuer à manger
  • Chán chê

    À satiété ; tout son so‰l Ăn chán chê manger à satiété Ngủ chán chê dormir tout son so‰l Trop longtemps; longuement Chờ chán chê...
  • Chán chưa!

    Fl‰te alors ! Chán chưa  ! tôi mất cái bút máy rồi fl‰te alors ! j\' ai perdu mon stylo
  • Chán chường

    Blasé Chán chường mọi thứ blasé de tout
  • Chán chết

    Ennuyeux à mourir Bài diễn văn chán chết discours ennuyeux à mourir
  • Chán ghét

    Renâcler; répugner; se rebuter Chán ghét công việc renâcler à sa besogne Chán ghét mọi thứ se rebuter de toute chose
  • Chán mắt

    Se rassasier la vue Xem cho chán mắt regarder jusqu\'à se rassasier la vue không chán mắt sans se lasser de voir ; couver les yeux
  • Chán ngán

    Découragé; désenchanté Chán ngán trước những trở ngại découragé devant les obstacles Chán ngán trước thất bại désenchanté devant...
  • Chán ngấy

    En avoir assez; en avoir par-dessus la tête; en avoir sa claque Tôi chán ngấy những lời hứa của hắn rồi j\' en ai assez de ses promesses...
  • Chán ngắt

    Ennuyeux ; fastidieux ; rasant; rasoir ; assommant Buổi dạ hội chán ngắt soirée ennuyeuse Những chi tiết chán ngắt des...
  • Chán nản

    Se décourager; se démoraliser; être désenchanté Không chán nản trước khó khăn ne pas se décourager devant les difficultés Lính địch...
  • Chán phè

    Rasant; assommant
  • Chán quá!

    Bernique Không tiền , chán quá sans argent , bernique !
  • Chán tai

    Avoir les oreilles rebattues Chán tai nghe những câu châm ngôn ấy rồi avoir des oreilles rebattues de ces maximes
  • Chán vạn

    Innombrable Chán vạn nghề d\'innombrables métiers
  • Chán ăn

    Perdre l\'appétit chứng chán ăn (y học) anorexie
  • Chán đời

    Dégo‰té de la vie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top