Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chào rơi

Inviter pour la forme
Miệng chào rơi bụng khấn trời đừng ăn tục ngữ
de la bouche il invite pour la forme , mais intérieusement il souhaite qu' on ne mange pas

Xem thêm các từ khác

  • Chào xáo

    (ít dùng) se montrer avenant hypocritement Chị ta có thói quen chào xáo elle a l\'habitude de se montrer avenante hypocritement Faire des commentaires...
  • Chào đón

    Accueillir Chào đón nồng nhiệt accueillir chaleureusement
  • Chào đời

    (kiểu cách) voir le jour Khi bé mới chào đời dès que bébé a vu le jour
  • Chày cối

    S\'entêter à Chày cối cãi lại cãi chày cãi cối s\' entêter à retorquer
  • Chày kình

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) marteau de cloche
  • Chác

    (văn chương) échanger
  • Chán bứ

    Repu; bourré Chán bứ không ăn được nữa repu , on ne peut plus continuer à manger
  • Chán chê

    À satiété ; tout son so‰l Ăn chán chê manger à satiété Ngủ chán chê dormir tout son so‰l Trop longtemps; longuement Chờ chán chê...
  • Chán chưa!

    Fl‰te alors ! Chán chưa  ! tôi mất cái bút máy rồi fl‰te alors ! j\' ai perdu mon stylo
  • Chán chường

    Blasé Chán chường mọi thứ blasé de tout
  • Chán chết

    Ennuyeux à mourir Bài diễn văn chán chết discours ennuyeux à mourir
  • Chán ghét

    Renâcler; répugner; se rebuter Chán ghét công việc renâcler à sa besogne Chán ghét mọi thứ se rebuter de toute chose
  • Chán mắt

    Se rassasier la vue Xem cho chán mắt regarder jusqu\'à se rassasier la vue không chán mắt sans se lasser de voir ; couver les yeux
  • Chán ngán

    Découragé; désenchanté Chán ngán trước những trở ngại découragé devant les obstacles Chán ngán trước thất bại désenchanté devant...
  • Chán ngấy

    En avoir assez; en avoir par-dessus la tête; en avoir sa claque Tôi chán ngấy những lời hứa của hắn rồi j\' en ai assez de ses promesses...
  • Chán ngắt

    Ennuyeux ; fastidieux ; rasant; rasoir ; assommant Buổi dạ hội chán ngắt soirée ennuyeuse Những chi tiết chán ngắt des...
  • Chán nản

    Se décourager; se démoraliser; être désenchanté Không chán nản trước khó khăn ne pas se décourager devant les difficultés Lính địch...
  • Chán phè

    Rasant; assommant
  • Chán quá!

    Bernique Không tiền , chán quá sans argent , bernique !
  • Chán tai

    Avoir les oreilles rebattues Chán tai nghe những câu châm ngôn ấy rồi avoir des oreilles rebattues de ces maximes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top