Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chán ngắt

Ennuyeux ; fastidieux ; rasant; rasoir ; assommant
Buổi dạ hội chán ngắt
soirée ennuyeuse
Những chi tiết chán ngắt
des détails fastidieux
Phim chán ngắt
film rasoir
Bài diễn văn chán ngắt
une discours rasant
Buổi nói chuyện chán ngắt
une causerie assommante

Xem thêm các từ khác

  • Chán nản

    Se décourager; se démoraliser; être désenchanté Không chán nản trước khó khăn ne pas se décourager devant les difficultés Lính địch...
  • Chán phè

    Rasant; assommant
  • Chán quá!

    Bernique Không tiền , chán quá sans argent , bernique !
  • Chán tai

    Avoir les oreilles rebattues Chán tai nghe những câu châm ngôn ấy rồi avoir des oreilles rebattues de ces maximes
  • Chán vạn

    Innombrable Chán vạn nghề d\'innombrables métiers
  • Chán ăn

    Perdre l\'appétit chứng chán ăn (y học) anorexie
  • Chán đời

    Dégo‰té de la vie
  • Chánh chủ khảo

    Président du jury Chánh chủ khảo kì thi trung học président du jury d\' examen de fin d\'études secodaires
  • Chánh hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef du conseil communal
  • Chánh sứ

    (sử học) chef d une mission de la Cour du roi (sous le régime féodal) (từ cũ, nghĩa cũ) résident de province (sous le protectorat fran�ais)
  • Chánh trương

    (tôn giáo; từ cũ, nghĩa cũ) délégué des paroissiens auprès du curé
  • Chánh tổng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton
  • Chánh văn phòng

    Chef de cabinet
  • Chánh án

    Président du tribunal Chánh án toà án tỉnh président du tribunal de province
  • Cháo bồi

    Soupe aux crabes
  • Cháo hoa

    Soupe au riz sans viande
  • Cháo kê

    Millée
  • Cháo lòng

    Soupe aux tripes quần cháo lòng pantalon pisseux
  • Cháo quẩy

    Bâtonnet de pâte soufflée
  • Cháo rau

    Minestrone; julienne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top