Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cháu dâu

Femme de son petit-fils
Femme de son neveu

Xem thêm các từ khác

  • Cháu họ

    Neveu (nièce) à la mode de Bretagne
  • Cháu ngoại

    Enfant de sa fille
  • Cháu nội

    Enfant de son fils
  • Cháu ruột

    Enfant de son frère (de sa soeur)
  • Cháu rể

    Mari de sa petite-fille Mari de sa nièce
  • Cháu đích tôn

    Xem đích tôn
  • Cháy bùng

    S\'enflammer subitement; s\'ébraser subitement Đống giấy cháy bùng le tas de papier s\'embrase subitement
  • Cháy nắng

    Bruni par le soleil Da cháy nắng peau brunie par le soleil
  • Cháy rực

    Ardent Lửa cháy rực le feu ardent
  • Cháy sém

    Roussillé Lông mèo bị cháy sém les poils du chat sont roussillés
  • Cháy túi

    (thông tục) flambé; fauché Con bạc cháy túi joueur flambé Nó hoàn toàn cháy túi il est complètement fauché
  • Cháy đen

    Carbonisé; calciné Món thịt quay cháy đen le rôti carbonisé Gỗ cháy đen bois calciné
  • Châm biếm

    Satiriser Châm biếm thói hư satiriser les vices Satirique; épigrammatique Nhà thơ châm biếm poète satirique
  • Châm chích

    Critiquer lời châm chích critique lời châm chích độc ác ��méchante critique
  • Châm chước

    Concilier Châm chước ý kiến của hai người concilier les opinions des deux personnes S\'accommoder de; ne pas tenir rigueur Cháu còn non dại...
  • Châm chọc

    Lancer des sarcasmes contre quelqu\'un Châm chọc bạn bè lancer des sarcasmes contre des amis Sarcastique Giọng châm chọc ton sarcastique lời...
  • Châm cứu

    (y học) acupuncture et ignipuncture
  • Châm ngôn

    Maxime; précepte; aphorisme
  • Chân bì

    (giải phẫu học) derme
  • Chân bụng

    (động vật học) gastropode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top