Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chân chim

(thực vật học) pied-d'oiseau; serradelle; ornithopus

Xem thêm các từ khác

  • Chân chính

    Légitime; authentique Quyền chân chính droit légitime Nhà cách mạng chân chính un révolutionnaire authentique
  • Chân chạy

    Élément actif
  • Chân chấu

    Dent de scie Lưỡi liềm chân chấu lame de faucille aux dents de scies
  • Chân chỉ

    Honnête ; droit Thực thà chân chỉ sincère et honnête chân chỉ hạt bột (sens plus fort) très honnête ; très droit
  • Chân chỉ hạt bột

    Frange de passementerie (d\'où pendent des filets rapportés et des glands de couleurs) Xem chân chỉ
  • Chân dung

    Portrait họa sĩ chân dung portraitiste vẽ chân dung portraiturer
  • Chân giá trị

    Véritable valeur
  • Chân giò

    Jambonneau
  • Chân giả

    (sinh vật học, sinh lý học) pseudopode
  • Chân không

    (vật lý học) vide; vacuum Như chân đất
  • Chân không học

    Cénologie
  • Chân không đế

    Vacuomètre
  • Chân khớp

    (động vật học) arthropode
  • Chân kính

    Rubis Đồng hồ mười bảy chân kính montre à dix-sept rubis
  • Chân lí

    Vérité Con đường chân lí le chemin de vérité
  • Chân lưng

    Somme que l on fait valoir dans une entreprise; capital Chân lưng ít ỏi modique capital
  • Chân mây

    (văn chương) ligne d\'horizon Chân mây mặt đất một màu xanh xanh la ligne d\'horizon et la surface de la terre se confondaient en une couleur...
  • Chân nhái

    Palme Chân nhái bằng cao-su palme en caoutchouc
  • Chân nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) religieux d\'une haute vertu
  • Chân như

    (tôn giáo) vérité éternelle (suivant le bouddhisme)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top