Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chân giò

Jambonneau

Xem thêm các từ khác

  • Chân giả

    (sinh vật học, sinh lý học) pseudopode
  • Chân không

    (vật lý học) vide; vacuum Như chân đất
  • Chân không học

    Cénologie
  • Chân không đế

    Vacuomètre
  • Chân khớp

    (động vật học) arthropode
  • Chân kính

    Rubis Đồng hồ mười bảy chân kính montre à dix-sept rubis
  • Chân lí

    Vérité Con đường chân lí le chemin de vérité
  • Chân lưng

    Somme que l on fait valoir dans une entreprise; capital Chân lưng ít ỏi modique capital
  • Chân mây

    (văn chương) ligne d\'horizon Chân mây mặt đất một màu xanh xanh la ligne d\'horizon et la surface de la terre se confondaient en une couleur...
  • Chân nhái

    Palme Chân nhái bằng cao-su palme en caoutchouc
  • Chân nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) religieux d\'une haute vertu
  • Chân như

    (tôn giáo) vérité éternelle (suivant le bouddhisme)
  • Chân nhện

    Xem cỏ chân nhện
  • Chân nâng

    Étrier Précaire Hoàn cảnh vợ chồng mới cưới còn chân nâng la situation des jeunes mariés est encore précaire
  • Chân phương

    Sans artifice Chữ viết chân phương écriture sans artifices Franc; sincère Con người chân phương une persone franche
  • Chân què

    Biais de pantalon (costume traditionnel)
  • Chân quỳ

    Pied en console Tủ chân quỳ armoire aux pieds en console
  • Chân rết

    Point natté Thêu chân rết broder au point natté Ramification (d\'une rigole...); filiale (d\'une firme...)
  • Chân sào

    Batelier (à la perche)
  • Chân tay

    Membres; extrémités; membrure Chân tay giá lạnh avoir les extrémités froides Chân tay yếu ớt membrure délicate (nghĩa xấu) như tay chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top