- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chè
(thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,... -
Chèm chẹp
như chem chép -
Chèn
caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,... -
Chèn lấn
(ít dùng) như chèn ép -
Chèo
opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,... -
Chèo chẹo
obstinément et de fa�on aga�ante, Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo, enfant qui réclame obstinément et de fa�on aga�ante des bonbons -
Ché
(cũng nói chóe) jarre (en porcelaine), ché rượu, jarre d' alcool (en porcelaine) -
Chén
tasse, petit bol, dose de tisane (médecine traditionnelle), (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer, (từ cũ ; nghĩa cũ),... -
Chéo
oblique; diagonal, obliquement ; en biais ; en écharpe ; en bandoulière, coin; pli, Đường chéo, ligne oblique, cơ chéo, muscle... -
Chê
reprocher; blâmer; décrier; réprouver, refuser, dédaigner, người ta chê nó còn ít tuổi, on lui reproche de son jeune âge, che người nào... -
Chê chán
(ít dùng) như chán chê -
Chêm
coincer; enfoncer un coin, ajouter ind‰ment, (tiếng địa phương) verser de nouveau de l'eau bouillante dans la théière, (ngôn ngữ học) explétif;... -
Chì
plomb, mỏ chì, gisement de plomb, bộ chì lưới, plombée, buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì, plomber, buộc chì vào lưới, ��plomber... -
Chìa
clé; clef, tendre, présenter; montrer, avancer; faire saillie, cho chìa vào khoá, engager la clé dans la serrure, chìa tay, tendre la main, chìa... -
Chìm
s enfoncer dans l eau ; sombrer ; couler, baisser, immergé; submergé; noyé, caché; invisible, en bas-relief, tàu chìm dần, le navire... -
Chí
volonté, appliquer son doigt sur ; appuyer du doigt sur, très ; extrêmement ; énormément, jusqu à, người có chí, homme de volonté,... -
Chí chí
chicoter, chuột nhắt chí chí, des souris qui chicotent -
Chí lí
judicieux ; raisonnable, những suy nghĩ chí lí, des réflexions judicieuses, những lời nói chí lí, des paroles raisonnables -
Chí phải
très raisonnable; très juste, lời nói chí phải, paroles très raisonnables, những nhận xét chí phải, des appréciations très justes -
Chí thánh
sacro-saint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.