Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chén thề

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment

Xem thêm các từ khác

  • Chén tống

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande tasse dans un service à thé
  • Chén đồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment d\'union
  • Chéo chó

    Obliquement ; de biais Miếng vải cắt chéo chó morceau d\' étoffe coupé obliquement
  • Chéo go

    Toile d\'armure sergé
  • Chép

    Mục lục 1 Xem cá chép 2 Copier ; reproduire 3 Écrire 4 Clapper de la langue Xem cá chép Copier ; reproduire Chép một chương trình...
  • Chép miệng

    Clapper de la langue en signe de mécontentement
  • Chép tay

    Copier à la main Chép tay một tập thơ copier à la main un recueil de poésies Manuscrit Sách chép tay un volume manuscrit
  • Chét

    Xem bọ chét Poignée Một chét lúa une poignée de plants de riz Cercler fortement Chét cái thùng cercler fortement un baril
  • Chét tay

    Poignée Một chét tay chè tươi une poignée de feuilles de riz
  • Chê bai

    Réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire Chê bai một thái độ réprouver une attitude Chê bai một hành động critiquer une action...
  • Chê cười

    Ridiculiser ; faire des gorges chaudes à ; se moquer de Chê cười những tật xấu ridiculiser les vices Chê cười kẻ khoác lác...
  • Chê trách

    Reprocher ; blâmer ; reprendre ; imputer ; faire grief Chê trách sự lười biếng của ai reprocher à quelqu\' un sa paresse...
  • Chênh

    D\'inégale hauteur Hai đầu bàn chênh nhau les deux bouts de la table sont d\' inégale hauteur Différent Giá gạo các nơi chênh nhau le prix...
  • Chênh chếch

    Xem chếch
  • Chênh lệch

    Disproportionné Sức mạnh chênh lệch nhau forces qui sont disproportionnées Différent Giá chênh lệch giữa hai thành phố entre les deux...
  • Chênh vênh

    Instable; qui menace de tomber Địa vị chênh vênh position instable Tảng đá chênh vênh bloc de pierre qui menace de tomber
  • Chì bì

    Taciturne et impassible Ngồ chì bì một xó rester taciturne et impassible dans un coin
  • Chì chiết

    Importuner par des semonces fréquentes; tracasser d\'une manière aga�ante Mẹ chồng chì chiết nàng dâu belle-mère qui tracasse sa bru d\'une...
  • Chìa khoá

    Clé; clef Chìa khoá an toàn clé de s‰reté Chìa khoá vạn năng clé passe-partout Chùm chìa khoá trousseau de clefs tay hòm chìa khoá...
  • Chìa vôi

    Baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel) (thực vật học) turbith (động vật học) bergeronnette; hochequeue; lavandière...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top