Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chênh

D'inégale hauteur
Hai đầu bàn chênh nhau
les deux bouts de la table sont d' inégale hauteur
Différent
Giá gạo các nơi chênh nhau
le prix du riz est différent d' un lieu à l' autre
Faire cuire à l'étuvée (un canard)
Vịt chênh
canard cuit à l' étuvée

Xem thêm các từ khác

  • Chênh chếch

    Xem chếch
  • Chênh lệch

    Disproportionné Sức mạnh chênh lệch nhau forces qui sont disproportionnées Différent Giá chênh lệch giữa hai thành phố entre les deux...
  • Chênh vênh

    Instable; qui menace de tomber Địa vị chênh vênh position instable Tảng đá chênh vênh bloc de pierre qui menace de tomber
  • Chì bì

    Taciturne et impassible Ngồ chì bì một xó rester taciturne et impassible dans un coin
  • Chì chiết

    Importuner par des semonces fréquentes; tracasser d\'une manière aga�ante Mẹ chồng chì chiết nàng dâu belle-mère qui tracasse sa bru d\'une...
  • Chìa khoá

    Clé; clef Chìa khoá an toàn clé de s‰reté Chìa khoá vạn năng clé passe-partout Chùm chìa khoá trousseau de clefs tay hòm chìa khoá...
  • Chìa vôi

    Baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel) (thực vật học) turbith (động vật học) bergeronnette; hochequeue; lavandière...
  • Chìa vặn

    (kỹ thuật) clé; clef (de serrage)
  • Chìm lỉm

    Couler à pic ; s\'engloutir Chiếc tàu chìm lỉm bateau qui coule à pic
  • Chìm nghỉm

    Couler à pic; s\'engloutir Cái thuyền chìm nghỉm la barque s\'est engloutie
  • Chìm ngập

    S\'engloutir; se plonger; s\'ab†mer Chìm ngập trong xa hoa s\'engloutir dans le luxe Chìm ngập trong đau thương se plonger dans la douleur Chìm...
  • Chìm nổi

    Mouvementé ; torrentueux Cuộc đời chìm nổi vie mouvementée ba chìm bảy nổi très mouvementée ; e proie à lde grandes vicissitudes
  • Chìm đắm

    S\'engloutir; se plonger Chìm đắm trong đau thương se plonger dans la douleur
  • Chình

    (động vật học) xem cá chình
  • Chình ình

    (tiếng địa phương) sans mouvement
  • Chí cao

    Suprême Đấng chí cao l\' Etre suprême
  • Chí cha chí chát

    Xem chí chát
  • Chí choé

    Se chamailler bruyamment Trẻ con chí choé des gamins qui se chamaillent bruyamment
  • Chí chát

    (onomatopée) bruit sec produit par le contact de deux corps durs chí cha chí chát (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chí chết

    (khẩu ngữ) à mourir Mệt chí chết fatigué à mourir Buồn chí chết s\'ennuyer à mourir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top