Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chín

Mục lục

Neuf
Chín tháng
neuf mois
Trang chín
page neuf
Neuvième
Tháng chín âm lịch
neuvième mois lunaire


Cuit
Thức ăn chín
aliment cuit
Mourit
Quả bắt đầu chín
fruit qui commence à mourir
Cuire
Lửa nhỏ thế này thì thịt không chín
avec ce petit feu , la viande ne cuit pas

Xem thêm các từ khác

  • Chín bệ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) trône du roi (ayant neuf degrés); (nghĩa rộng) le roi
  • Chín chắn

    Sérieux ; réfléchi ; avisé Một thanh niên chín chắn un jeune homme sérieux Người chín chắn homme réfléchi Một nhà báo...
  • Chín cây

    M‰r sur l arbre Quả chín cây fruits m‰rs sur l arbre
  • Chín khúc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) entrailles Khi vò chín khúc khi chau đôi mày tantôt il éprouvait comme des oppressions d\'etrailles , tantôt...
  • Chín muồi

    Très m‰r; qui vient à maturité Quả chín muồi fruit très m‰r Cách mạng đã chín muồi la révolution est venue à la maturité
  • Chín mé

    (y học) panaris Chín mé quanh mông panaris péri-unguéal
  • Chín mòm

    Trop m‰r Quả chín mòm fruit trop m‰r
  • Chín nhũn

    Blet Chuối chín nhũn banane blette
  • Chín nhừ

    Cuit et ramolli Thịt chín nhừ viande cuite et ramollie
  • Chín nẫu

    Tapé Táo chín nẫu pomme tapée
  • Chín nục

    Như chín nhừ
  • Chín rữa

    Tapé (en parlant des fruits m‰rs)
  • Chín suối

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) séjour des morts; l au-delà Ngậm cười nơi chín suối être satisfait dans l au-delà
  • Chín tới

    Cuit à point Cơm chín tới riz cuit à point
  • Chín vàng

    Doré Lúa chín vàng moisson dorée
  • Chính biến

    (chính trị) coup d\'Etat
  • Chính chuyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle à son mari Gái chính chuyên femme fidèle à son mari
  • Chính cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) principal palais Reine; première femme du roi
  • Chính cương

    (chính trị) programme politique (d\'un parti) Chính cương của đảng programme politique du parti
  • Chính cống

    Authentique; vrai Công nhân chính cống ouvrier authentique Tên vô lại chính cống une vrai canaille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top