Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chín rữa

Tapé (en parlant des fruits m‰rs)

Xem thêm các từ khác

  • Chín suối

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) séjour des morts; l au-delà Ngậm cười nơi chín suối être satisfait dans l au-delà
  • Chín tới

    Cuit à point Cơm chín tới riz cuit à point
  • Chín vàng

    Doré Lúa chín vàng moisson dorée
  • Chính biến

    (chính trị) coup d\'Etat
  • Chính chuyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle à son mari Gái chính chuyên femme fidèle à son mari
  • Chính cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) principal palais Reine; première femme du roi
  • Chính cương

    (chính trị) programme politique (d\'un parti) Chính cương của đảng programme politique du parti
  • Chính cống

    Authentique; vrai Công nhân chính cống ouvrier authentique Tên vô lại chính cống une vrai canaille
  • Chính danh

    (triết học) (théorie de) concordance entre le nom et l\'objet (ít dùng) justement; nommément Chính danh thủ phạm c\'est justement le coupable
  • Chính diện

    Face principale; fa�ade De face Cái nhìn chính diện vue de face Positif Nhân vật chính diện personnage positif
  • Chính giác

    (tôn giáo) bodhi
  • Chính giáo

    (tôn giáo) orthodoxie Orthodoxe Nhà thờ chính giáo église orthodoxe
  • Chính giới

    Monde politique
  • Chính hiệu

    (thương nghiệp) d\'authentique marque Chè chính hiệu thé d\' authentique marque
  • Chính hệ

    (ít dùng) branche principale
  • Chính khách

    Homme politique; homme d\'Etat
  • Chính khí

    Esprit généreux Cuộc đấu tranh sáng ngời chính khí lutte qui s\'illumine d\'esprit généreux
  • Chính khí ca

    Poème chantant l\'esprit généreux ; poème épique
  • Chính khóa

    Cours d\'études régulières
  • Chính kiến

    Idées politiques; opinions politiques; point de vue politique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top