Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chó đẻ

(thực vật học) surette; phyllanthus urinaire
đồ chó đẻ!
nom de chien!

Xem thêm các từ khác

  • Chó đểu

    Salaud; salopard
  • Chóc

    Mục lục 1 (thực vật học) typhonium 2 Costus 3 Gratin 4 Émerger ; se dresser (thực vật học) typhonium Costus Gratin Cơm đóng chóc...
  • Chóc ngóc

    (ít dùng) tout seul; solitaire; isolé; esseulé Ngồi chóc ngóc ở nhà resté tout seul à la maison
  • Chói chang

    Éclatant; éblouissant Màu sắc chói chang couleurs éclatantes
  • Chói loà

    Aveuglant; éblouissant Nắng chói loà soleil aveuglant ánh sáng chói loà lumière éblouissante
  • Chói lói

    (ít dùng) chói lọi
  • Chói mắt

    Aveuglant; éblouissant ánh sáng chói mắt lumière aveuglante Nắng chói mắt soleil éblouissant
  • Chói tai

    Strident; criard; écorchant; assourdissant Tiếng kêu chói tai cri strident Giọng chói tai voix criarde Tiếng chói tai son écorchant
  • Chóng mặt

    Éprouver des vertiges; avoir la tête qui tourne làm chóng mặt vertigineux Độ cao làm chóng mặt ��hauteur vertigineuse sự chóng mặt...
  • Chóng vánh

    Expéditif; prompt Phương pháp chóng vánh méthode expéditive Sự hồi sức chóng vánh prompt rétablissement
  • Chóp

    Sommet; fa†te; flèche Trên chóp au sommet ; au fa†te Chóp tháp flèche de la tour
  • Chóp bu

    (thân mật) sommité Chóp bu trong làng y une sommité de la médecine
  • Chóp chài

    Bout de l\'estomac de porc
  • Chóp chép

    Nhai chóp chép mâchonner avec bruit
  • Chóp rễ

    (thực vật học) coiffe; pilorhize
  • Chót

    Dernier Chót lớp dernier de la classe Ngày chót dernier jour Tin giờ chót nouvelles de la dernière heure ván chót , hiệp chót đỏ chót...
  • Chót vót

    Très haut; très élevé Núi chót vót montagne très élevée
  • Chôm chôm

    (thực vật học) ramboutan
  • Chôn

    Enterrer; porter en terre Chôn người chết enterrer un mort Người ta đã chôn nó rồi on l\'a porté en terre Enfouir Chôn của cải dưới...
  • Chôn chân

    Empêcher de s\'en aller; retenir sur place Chôn chân quân thù empêcher l\'ennemi de s\'en aller Rester longtemps sur place
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top