Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơi

Mục lục

Jouer; s'amuser
Chơi bài
jouer aux cartes
Chơi quần vợt
jouer au tennis
Chơi đàn dương cầm
jouer au piano
Trẻ em chơi trong sân
les enfants s'amusent dans la cour
Chơi với con mèo
s'amuser avec le chat
Avoir des relations; fréquenter
Chơi với những người bạn tốt
fréquenter des bons amis
Participer à
Chơi họ
participer à une tontine
(nghĩa xấu) jouer un mauvais tour
chơi anh ấy một vố
il lui a joué un mauvais tour
Sans but
Làm chơi
faire quelque chose sans but
Pour badiner
Nói chơi
parler pour badiner
đến chơi
venir voir (quelqu'un) ; rendre visite )à quelqu'un)
dễ như chơi
très facile à faire ; comme en se jouant

Xem thêm các từ khác

  • Chơi chòi

    như chơi trèo
  • Chơm chởm

    hérissé; en saillie, tóc chơm chởm, cheveux hérissés, Đá chơm chởm, roches en saillie
  • Chơn

    variante phonétique de chân (dans les mots comme chân( chơn) thật; tả chân( chơn)...
  • Chư vị

    (tôn giáo) diverses divinités tao…stes, (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs et mesdames
  • Chưa

    pas encore, (particule finale interrogative , non traduite), comme ; combien, nó chưa đến, il n'est pas encore venu, anh hiểu chưa  ?,...
  • Chưn

    (tiếng địa phương) xem chân
  • Chưng

    xem bánh chưng, concentrer à petit feu, (hóa học) distiller, exhiber; arborer, (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng, chưng nước...
  • Chưng bày

    xem trưng bày
  • Chương

    chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu...
  • Chương hồi

    divisions (d'un roman-fleuve)
  • Chước

    ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không...
  • Chướng

    choquant; malséant; malsonnant, những lời nói ấy chướng, des propos choquants, cách ăn mặc chướng, tenue malséante, giọng chướng,...
  • Chườm

    appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid), chườm nước đá lên trán, appliquer de la glace sur le front, chườm túi nước...
  • Chưởi

    (tiếng địa phương) như chửi
  • Chưởng

    (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • Chạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages), (ít dùng) nombreux et disparate, Đám rước chạ, procession de l'union de...
  • Chạc

    enfourchure; fourche, fourchette, corde, (thông tục) écornifler, ™ chạc cây mít, à l'enfourchure du jaquier ; à la fourche du jaquier,...
  • Chạm

    toucher; heurter; choquer, rencontrer subitement, porter atteinte à, sculpter ; ciseler, Đô vật hai vai chạm đất, lutteur qui touche le...
  • Chạn

    garde-manger; vaisselier, xếp bát đĩa vào chạn, rager la vaisselle dans le garde-manger, một cái chạn bằng tre, un vaisselier en bambou
  • Chạng

    (tiếng địa phương) écarter, chạng chân, écarter les jambes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top