Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chương trình

Programme
Chương trình buổi lễ
programme d'une cérémonie
Chương trình học
programmes scolaires
Chương trình cải cách
programme de réformes
Chương trình máy tính
programme d'un calculateur
chương trình nghị sự
ordre du jour
chương trình ứng cử
plateforme électorale
Lập chương trình
programmer
Máy làm chương trình
programmeur
người lập chương trình
programmeur
sự lập chương trình
programmation

Xem thêm các từ khác

  • Chương đài

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) endroit de l\'attente (endroit où l\'amante ou la femme attendait son aimé qui était au loin)
  • Chướng khí

    Miasme Chướng khí ở miền rừng les miasmes des régions boisées
  • Chướng mắt

    Qui choque la vue
  • Chướng ngại

    Obstacle Vượt qua chướng ngại franchir les obstacles
  • Chướng ngại vật

    (quân sự) obstacle; barricade Chướng ngại vật chống xe tăng obstacle antichar dựng chướng ngại vật dresser les barricades
  • Chướng tai

    Qui choque l oreille; choquant Những lời nói chướng tai paroles choquantes
  • Chưởng bạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) employé chargé du rôle d\'impôt (dans les anciens villages)
  • Chưởng cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de garnison
  • Chưởng khế

    (từ cũ, nghĩa cũ) notaire
  • Chưởng lí

    (luật học, pháp lý) procureur général
  • Chưởng ấn

    (sử học) chancelier
  • Chượp

    Poissons en décomposition (destinés à préparer de la saumure)
  • Chạc chìu

    (thực vật học) tétracéra
  • Chạch

    (động vật học) (cũng nói chạch đồng) misgurnus bao giờ chạch đẻ ngọn đa quand les poules auront des dents lươn ngắn lại chê...
  • Chạch đồng

    Xem chạch
  • Chạm bong

    Sculpter en relief
  • Chạm chìm

    Intailler Chạm chìm một viên ngọc intailler une pierre précieuse
  • Chạm cốc

    Choquer les verres; entrechoquer les verres; trinquer Chạm cốc chúc nhau trinquer les verres en signe de souhait
  • Chạm cữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mort avant l\'expiration de la période d\'abstinence de sa mère après les couches (en parlant d\' un bébé)
  • Chạm khắc

    Graver Chạm khắc trên gỗ graver sur bois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top