Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chưa

Pas encore
chưa đến
il n'est pas encore venu
(particule finale interrogative , non traduite)
Anh hiểu chưa ?
avez-vous compris ?
đi chưa ?
est-t-il déjà parti ?
Comme ; combien
Nguy hiểm chưa !
comme c'est dangereux !
thông minh chưa !
combien il est est intelligent
chưa chi đã
trop tôt ; bien avant les résultats
chưa chi đã khoe
��il s'est vanté trop tôt
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
vendre la peau de l'ours
chưa học đã lo học chạy
vouloir br‰ler les étapes
chưa ráo máu đầu
blanc-bec

Xem thêm các từ khác

  • Chưn

    (tiếng địa phương) xem chân
  • Chưng

    xem bánh chưng, concentrer à petit feu, (hóa học) distiller, exhiber; arborer, (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng, chưng nước...
  • Chưng bày

    xem trưng bày
  • Chương

    chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu...
  • Chương hồi

    divisions (d'un roman-fleuve)
  • Chước

    ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không...
  • Chướng

    choquant; malséant; malsonnant, những lời nói ấy chướng, des propos choquants, cách ăn mặc chướng, tenue malséante, giọng chướng,...
  • Chườm

    appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid), chườm nước đá lên trán, appliquer de la glace sur le front, chườm túi nước...
  • Chưởi

    (tiếng địa phương) như chửi
  • Chưởng

    (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • Chạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages), (ít dùng) nombreux et disparate, Đám rước chạ, procession de l'union de...
  • Chạc

    enfourchure; fourche, fourchette, corde, (thông tục) écornifler, ™ chạc cây mít, à l'enfourchure du jaquier ; à la fourche du jaquier,...
  • Chạm

    toucher; heurter; choquer, rencontrer subitement, porter atteinte à, sculpter ; ciseler, Đô vật hai vai chạm đất, lutteur qui touche le...
  • Chạn

    garde-manger; vaisselier, xếp bát đĩa vào chạn, rager la vaisselle dans le garde-manger, một cái chạn bằng tre, un vaisselier en bambou
  • Chạng

    (tiếng địa phương) écarter, chạng chân, écarter les jambes
  • Chạnh

    avec une variante de prononciation, affecter; toucher; émouvoir, Évoquer; rappeler, Đọc chạnh "hồng" thành "hường", "hồng" , lu avec une...
  • Chạo

    mets préparé avec de la peau de porc (de la peau du pied de boeuf) assaisonnée de riz grillé
  • Chạt

    (cũng nói nước chạt) eau salée d'une saline; saumure
  • Chạy

    courir; filer; détaler, marcher; fonctionner, fuir; s'enfuir, (bàn cờ) déplacer, Ôter; enlever, circuler, porter (d'un lieu à un autre), (đánh...
  • Chả

    hachis frit; cromesquis, chả cá, hachis frit de poisson, chả tôm, cromesquis de crevettes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top