- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chạc
enfourchure; fourche, fourchette, corde, (thông tục) écornifler, ™ chạc cây mít, à l'enfourchure du jaquier ; à la fourche du jaquier,... -
Chạm
toucher; heurter; choquer, rencontrer subitement, porter atteinte à, sculpter ; ciseler, Đô vật hai vai chạm đất, lutteur qui touche le... -
Chạn
garde-manger; vaisselier, xếp bát đĩa vào chạn, rager la vaisselle dans le garde-manger, một cái chạn bằng tre, un vaisselier en bambou -
Chạng
(tiếng địa phương) écarter, chạng chân, écarter les jambes -
Chạnh
avec une variante de prononciation, affecter; toucher; émouvoir, Évoquer; rappeler, Đọc chạnh "hồng" thành "hường", "hồng" , lu avec une... -
Chạo
mets préparé avec de la peau de porc (de la peau du pied de boeuf) assaisonnée de riz grillé -
Chạt
(cũng nói nước chạt) eau salée d'une saline; saumure -
Chạy
courir; filer; détaler, marcher; fonctionner, fuir; s'enfuir, (bàn cờ) déplacer, Ôter; enlever, circuler, porter (d'un lieu à un autre), (đánh... -
Chả
hachis frit; cromesquis, chả cá, hachis frit de poisson, chả tôm, cromesquis de crevettes -
Chả là
c'est que, chả là chị ấy ốm nên không đến được, elle n' est pas venue , c' est qu' elle est malade -
Chải
peigner ; démêler, brosser, Étriller, chải đầu, peigner les cheveux, chải tóc, démêler les cheveux, chải áo, brosser les habits, chải... -
Chảo
poêle; sauteuse -
Chảu bảu
renfrogné -
Chảy
couler; s'écouler; fluer, fondre; fuser, fuir, s'étirer, qui s'allonge, flasque, nước chảy trong veo ở nguồn, l'eau coule limpide à la source,... -
Chấm
mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur -
Chấm chấm
pointiller, bản vẽ theo lối chấm chấm, dessin au pointillé, chấm chấm một bức vẽ, pointiller un dessin, lối chấm chấm nét chấm... -
Chấn
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval -
Chấn chỉnh
remettre de l'ordre; redresser, chấn chỉnh tổ chức, remettre de l' ordre dans l'organisation ; réorganiser -
Chấn tử
vibrateur, brin (d'antenne) -
Chấp
(thực vật học) orange-citron, accepter, tenir rigueur à, consentir à un handicap (pour compenser l'inégalité des chances); donner des points...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.