Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chạy quanh

Aller quelque part dans les environs
Nhà tôi chạy quanh đâu đấy
mon mari est allé quelque part dans les environs

Xem thêm các từ khác

  • Chạy rà

    (cơ khí, cơ học) roder
  • Chạy rông

    Courir �à et là; errer Chạy rông ngoài phố errer dans les rues
  • Chạy tang

    Célébrer le mariage avant l\'enterrement d\'un parent proche
  • Chạy theo

    Poursuivre; courir après Chạy theo đồng tiền courir après l\' argent Viser à Chỉ chạy theo số lượng ne viser qu\' à la quantité
  • Chạy tiếp sức

    (thể dục thể thao) course de relais
  • Chạy tiền

    Chercher les moyens d\'avoir de l\'argent Chạy tiền làm nhà chercher les moyens d\' avoir de l\' argent pour a construction d\' une maison (từ...
  • Chạy trốn

    Se sauver; s\'enfuir Tên tù nhân đã chạy trốn le prisonnier s\'est sauvé Chạy trốn khỏi thành phố s\' enfuir de la ville
  • Chạy việc

    Se remuer pour régler une affaire Nó chạy việc cho anh nó il se remue pour régler une affaire de son frère Chercher du travail; chercher un emploi...
  • Chạy vạy

    Se remuer; se démancher; se mettre en quatre Phải chạy vạy mới mua được một cái vé il faut se remuer pour acheter un billet Chạy vạy...
  • Chạy vụt

    Filer comme un trait Nó chạy vụt đi mất rồi il a filé comme un trait
  • Chạy ùa

    Se précipiter; se ruer; accourir Chạy ùa ra ban-công se précipiter au balcon Chạy ùa đến chỗ đám đông se ruer vers la foule Chạy ùa...
  • Chạy ăn

    Se démener pour pourvoir à sa subsistance
  • Chạy điện

    (y học, thông tục) électrothérapique
  • Chạy đua

    Participer à une course de vitesse Entrer en compétition avec cuộc chạy đua vũ trang course aux armements
  • Chạy đàn

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) faire le tour de l\'autel tout en citant des prières
  • Chả bù

    Như chẳng bù
  • Chả chay

    Hachis frit d haricot
  • Chả chìa

    Côtelettes rôties
  • Chả chớt

    Qui n\'est pas sérieux Giọng nói chả chớt ton qui n\' est pas sérieux
  • Chả cuốn

    Paupiette; roulade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top