Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chạy vạy

Se remuer; se démancher; se mettre en quatre
Phải chạy vạy mới mua được một cái
il faut se remuer pour acheter un billet
Chạy vạy để giúp bạn
se démancher pour aider son ami
Tôi phải chạy vạy mới quyển sách này
j' ai d‰ me mettre en quatre pour avoir ce livre

Xem thêm các từ khác

  • Chạy vụt

    Filer comme un trait Nó chạy vụt đi mất rồi il a filé comme un trait
  • Chạy ùa

    Se précipiter; se ruer; accourir Chạy ùa ra ban-công se précipiter au balcon Chạy ùa đến chỗ đám đông se ruer vers la foule Chạy ùa...
  • Chạy ăn

    Se démener pour pourvoir à sa subsistance
  • Chạy điện

    (y học, thông tục) électrothérapique
  • Chạy đua

    Participer à une course de vitesse Entrer en compétition avec cuộc chạy đua vũ trang course aux armements
  • Chạy đàn

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) faire le tour de l\'autel tout en citant des prières
  • Chả bù

    Như chẳng bù
  • Chả chay

    Hachis frit d haricot
  • Chả chìa

    Côtelettes rôties
  • Chả chớt

    Qui n\'est pas sérieux Giọng nói chả chớt ton qui n\' est pas sérieux
  • Chả cuốn

    Paupiette; roulade
  • Chả giò

    (tiếng địa phương) như chả rán
  • Chả nướng

    Grillade de porc
  • Chả quế

    Hachis de porc grillé et assaisonné de cannelle
  • Chả rán

    Croustade farcie
  • Chả viên

    Quenelle; godiveau
  • Chải bồng

    Crêper Chải bồng tóc crêper ses cheveux
  • Chải chuốt

    Mục lục 1 Bichonner; pomponner 2 Se bichonner; se mignoter; se parer 3 Soigné 4 Bien paré Bichonner; pomponner Chải chuốt cho cô gái bé bichonner...
  • Chảnh hoảnh

    Éveillé Vẻ mặt chảnh hoảnh air éveillé
  • Chảy máu

    Saigner Chảy máu mũi saigner du nez Hémorragie Chảy máu da hémorragie cutanée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top