- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chảo
poêle; sauteuse -
Chảu bảu
renfrogné -
Chảy
couler; s'écouler; fluer, fondre; fuser, fuir, s'étirer, qui s'allonge, flasque, nước chảy trong veo ở nguồn, l'eau coule limpide à la source,... -
Chấm
mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur -
Chấm chấm
pointiller, bản vẽ theo lối chấm chấm, dessin au pointillé, chấm chấm một bức vẽ, pointiller un dessin, lối chấm chấm nét chấm... -
Chấn
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval -
Chấn chỉnh
remettre de l'ordre; redresser, chấn chỉnh tổ chức, remettre de l' ordre dans l'organisation ; réorganiser -
Chấn tử
vibrateur, brin (d'antenne) -
Chấp
(thực vật học) orange-citron, accepter, tenir rigueur à, consentir à un handicap (pour compenser l'inégalité des chances); donner des points... -
Chấp nhặt
garder rancune, chấp nhặt những chuyện nhỏ nhen, garder rancune pour des mesquineries -
Chất
matière; substance; corps, nature; qualité; étoffe, entasser, charger, chất hữu cơ, matière organique, chất rắn, corps solide, chất người... -
Chấu
(nói tắt của châu chấu) locuste; sauterelle, buồn như chấu cắn, s'ennuyer comme une carpe -
Chấy
griller et réduire en poudre, pou (des cheveux), chấy tôm, griller des crevettes et les réduire en poudre, bắt chấy, épouiller, trứng chấy,... -
Chầm
như chằm -
Chầm chậm
xem chậm -
Chần
plonger dans l'eau bouillante; pocher, pointer, capitonner; matelasser, (thông tục) rosser; cogner, chần tay áo trước khi khâu, pointer la mache... -
Chầu
séance (de plaisir, de réjouissance), (thông tục) tournée, moment, (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses hommages au roi, attendre longuement, se... -
Chầy
(từ cũ, nghĩa cũ) tardif; avancé, tard; tardivement; longtemps, canh chầy, heure tardive de la nuit, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard -
Chẩm
(giải phẫu học) occiput, xương chẩm, os occipital, lỗ chẩm, trou occipital -
Chẩn
aumône; secours aux sinistrés, phát chẩn, distribuer des aumônes (aux pauvres) ; distribuer des secours aux sinistrés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.