Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chấm hỏi

Point d'interrogation

Xem thêm các từ khác

  • Chấm lửng

    Points de suspension
  • Chấm mút

    Grignoter; avoir sa part au gâteau Trong việc đó nó chẳng chấm mút gì đâu dans cette affaire , il n\' a rien à grignoter
  • Chấm phá

    Esquisser Chấm phá bức tranh esquisser un tableau
  • Chấm phần

    S\'assigner une part Chấm phần di sản s\' assigner une part dans un legs
  • Chấm phẩy

    Point-virgule
  • Chấm phết

    (tiếng địa phương) như chấm phẩy
  • Chấm sáng

    (vật lý học) spot
  • Chấm than

    Point d\'exclamation
  • Chấm thi

    Faire partie d\'un jury d\'examen
  • Chấm điểm

    Évaluer le travail par une échelle de points Sau một ngày lao động các xã viên bình công chấm điểm après une journée de travail , les...
  • Chấn hưng

    Relever Chấn hưng công nghiệp relever l\'industrie
  • Chấn lưu

    (điện học) self de choc
  • Chấn phát

    (ít dùng) donner une impulsion à Chấn phát thương nghiệp donner une impulsion au commerce
  • Chấn song

    Grille Chấn song cửa sổ grille de fenêtre
  • Chấn thương

    (y học) traumatisme Chấn thương sọ não traumatisme crânien gây chấn thương traumatiser vết chấn thương trauma
  • Chấn thương học

    (y học) traumatologie
  • Chấn tiêu

    (địa lý, địa chất) foyer d\'un séisme
  • Chấn động

    Ébranler; secouer Chấn động dư luận ébranler l\'opinion Tin ấy đã chấn động cả thành phố cette nouvelle a secoué toute la ville...
  • Chấp bút

    Rédiger Sau khi thảo luận về bài báo ai sẽ chấp bút  ? après la discussion sur l\'article de journal , qui se chargera de le rédiger ?
  • Chấp cha chấp chới

    Xem chấp chới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top