- Từ điển Việt - Pháp
Chầu
Mục lục |
Séance (de plaisir, de réjouissance)
(thông tục) tournée
Moment
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses hommages au roi
Attendre longuement
Se tourner vers
(tôn giáo) assister au vêpres
Xem thêm các từ khác
-
Chầy
(từ cũ, nghĩa cũ) tardif; avancé, tard; tardivement; longtemps, canh chầy, heure tardive de la nuit, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard -
Chẩm
(giải phẫu học) occiput, xương chẩm, os occipital, lỗ chẩm, trou occipital -
Chẩn
aumône; secours aux sinistrés, phát chẩn, distribuer des aumônes (aux pauvres) ; distribuer des secours aux sinistrés -
Chậc
clapper, chậc lưỡi, clapper la langue -
Chậm
lent ; long, lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti, nó làm gì cũng chậm, il est lent dans tout ce qu'il fait, anh ta... -
Chậm chạp
trop lent; lambin, thanh niên mà chậm chạp, jeune mais trop lent, làm việc chậm chạp, travailler de fa�on trop lente ; travailler lentement,... -
Chận
(tiếng địa phương) như chặn -
Chập
joindre; grouper, se toucher, chập gót lại, joindre les talons, chập sợi, grouper les fils, hai dây điện chập vào nhau làm nổ cầu... -
Chập chững
commencer à marcher; faire ses premiers pas, bé mới chập chững, bébé commence à marcher ; bébé fait ses premiers pas -
Chật
serré; étroit; exigu; restreint; étriqué, áo chật, habit serré, nhà chật, maison étroite, căn hộ chật, appartement exigu, phòng chật,... -
Chật chà chật chưỡng
xem chật chưỡng -
Chật chưỡng
xem trật trưỡng, chật chà chật chưỡng, (redoublement; sens plus fort) -
Chậu
bac ; baquet ; bassin ; auge ; cuve, (giải phẫu học) bassin; pelvis, chậu gỗ, baquet de bois, chậu men, bassin émaillé,... -
Chắc
solide ; ferme ; fort ; consistant, s‰r; certain; positif, Être s‰r; être certain; s'assurer, peut-être, nhà chắc, maison solide,... -
Chắc chắn
s‰r; certain, solide, s‰rement ; à coup s‰r ; décidément ; immanquablement ; infailliblement ; sans faute ; sans... -
Chắn
(đánh bài, đánh cờ) (cũng nói chắn cạ) jeu de cent vingt cartes (avec des combinaisons de deux ou trois cartes de même valeur), combinaison... -
Chắp
(y học) chalazion, joindre; assembler, renouer, ajuster, chắp tay, joindre les mains, chắp hai miếng gỗ, assembler deux morceaux de bois, chắp... -
Chắp nhặt
(ít dùng) ramasser; recueillir, lời quê chắp nhặt dông dài, ces propos vulgaires , je les ai recueillis au hasard -
Chắt
arrière-petit-fils; arrière-petite-fille; arrière-petits-enfants, jeu de boule et de baguettes (consistant à lancer en l'air une boule et à la ressaisir... -
Chằm
marécage, confectionner en cousant à grands points (un objet en feuille de latanier; en spathe d'aréquier), Ôm chằm, serrer vivement des deux bras
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.